ㅍㅎㄷ (
편하다
)
: 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THOẢI MÁI: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.
ㅍㅎㄷ (
피하다
)
: 원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÁNH, NÉ, NÉ TRÁNH: Khiến cho việc khó khăn không xảy ra hoặc làm cho không phải chịu việc mình không muốn.
ㅍㅎㄷ (
파하다
)
: 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다.
☆
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó.
ㅍㅎㄷ (
패하다
)
: 어떤 일을 실패하다. 또는 싸움이나 경기 등에서 지다.
☆
Động từ
🌏 BẠI, THUA: Thất bại việc nào đó. Hoặc thua trong gây gỗ hay thi đấu.
ㅍㅎㄷ (
평하다
)
: 좋고 나쁨, 잘하고 못함, 옳고 그름 등을 평가하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH GIÁ, BÌNH GIÁ: Đánh giá tốt xấu, giỏi kém, đúng sai…
ㅍㅎㄷ (
필하다
)
: 일정한 의무나 과정을 순서에 따라 마치다.
Động từ
🌏 HOÀN TẤT, HOÀN THÀNH: Kết thúc theo tuần tự quá trình hay nghĩa vụ nhất định.
ㅍㅎㄷ (
폐하다
)
: 있던 제도, 기관, 풍습 등을 버리거나 없애다.
Động từ
🌏 PHẾ BỎ, BÃI BỎ, HỦY BỎ: Bỏ đi hay loại bỏ chế độ, cơ quan, phong tục… từng có.