🌟 착용감 (着用感)

Danh từ  

1. 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 했을 때의 느낌.

1. CẢM GIÁC MẶC, CẢM GIÁC MANG, CẢM GIÁC ĐỘI: Cảm giác khi đã khoác áo hay mang giày dép...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거친 착용감.
    A rough fit.
  • Google translate 착용감이 불편하다.
    Uncomfortable with wearing.
  • Google translate 착용감이 좋다.
    Good to wear.
  • Google translate 착용감이 편하다.
    Comfortable to wear.
  • Google translate 착용감을 느끼다.
    Feel the weariness.
  • Google translate 엄마가 나에게 사 주신 목도리는 착용감이 부드럽다.
    The scarf my mom bought me feels soft.
  • Google translate 한 치수 작은 신발을 샀더니 발에 꽉 껴서 착용감이 매우 불편하다.
    I bought a shoe one size smaller and it's very uncomfortable to wear because it's tight on my feet.
  • Google translate 내가 선물한 잠옷 어때? 마음에 들어?
    How about the pajamas i gave you? do you like it?
    Google translate 응. 착용감이 매끄럽고 좋더라. 잠이 잘 올 거 같아.
    Yeah. it was smooth and nice. i think i can sleep well.

착용감: wearing sensation; comfort of wearing,ちゃくようかん【着用感】。きごこち【着心地】。はきごこち【履き心地】,sensation au port (de vêtements),ajuste, calce,شعور بارتداء,,cảm giác mặc, cảm giác mang, cảm giác đội,ความรู้สึกขณะใส่, ความรู้สึกขณะสวมใส่,perasaan memakai/mengenakan,,穿戴感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착용감 (차굥감)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52)