🌟 출입구 (出入口)

  Danh từ  

1. 나갔다가 들어왔다가 하는 곳.

1. LỐI RA VÀO, CỬA RA VÀO: Nơi ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제선 출입구.
    International entrance.
  • Google translate 화장실 출입구.
    Toilet entrance.
  • Google translate 출입구가 크다.
    The entrance is large.
  • Google translate 출입구를 찾다.
    Find the entrance.
  • Google translate 출입구를 폐쇄하다.
    Close the entrance.
  • Google translate 공연장의 출입구는 좁아서 관객들이 빠져나가는 데 한참이 걸렸다.
    The entrance to the concert hall was narrow, so it took the audience a while to get out.
  • Google translate 우리는 비행기 시간에 맞춰 출입구에서 만나기로 했다.
    We arranged to meet at the gate in time for the flight.

출입구: entrance; exit,でいりぐち【出入り口】,entrée et sortie,acceso, entrada,مَدْخَل/ مَخرج,орж гарах газар, гарц,lối ra vào, cửa ra vào,ทางเข้าออก, ประตูเข้าออก,pintu keluar masuk, pintu masuk keluar,вход и выход,进出口,出入口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출입구 (추립꾸)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 출입구 (出入口) @ Giải nghĩa

🗣️ 출입구 (出入口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59)