🌟 비상구 (非常口)

☆☆   Danh từ  

1. 갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구.

1. LỐI THOÁT HIỂM: Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상구 표시등.
    Emergency exit indicator.
  • Google translate 비상구를 마련하다.
    Set up an emergency exit.
  • Google translate 비상구를 열다.
    Open the emergency exit.
  • Google translate 비상구로 대피하다.
    Evacuate by emergency exit.
  • Google translate 비상구로 몰리다.
    Drive to the emergency exit.
  • Google translate 화재 경보가 울리자 극장에 있던 사람들이 모두 비상구로 몰려들었다.
    When the fire alarm went off, all the people in the theater flocked to the emergency exit.
  • Google translate 건축물을 지을 때는 화재나 지진 등에 대비해 반드시 비상구를 만들어야 한다.
    When building a building, you must make an emergency exit in case of fire or earthquake.
  • Google translate 이 건물은 항상 비상구가 잠겨 있더라.
    This building always has an emergency exit locked.
    Google translate 사고라도 나면 인명 피해가 클 텐데 왜 잠가 두는 걸까?
    If there is an accident, there will be a lot of casualties, so why lock it up?

비상구: emergency exit,ひじょうぐち【非常口】,issue de secours, sortie d'urgence,salida de emergencia,مخرج طوارئ,аваарын гарц,lối thoát hiểm,ประตูฉุกเฉิน,pintu darurat,запасной выход,安全出口,紧急出口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비상구 (비ː상구)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  

🗣️ 비상구 (非常口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48)