🌷 Initial sound: ㅂㅅㄱ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 32

방송국 (放送局) : 시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio.

벽시계 (壁時計) : 벽이나 기둥에 거는 시계. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột.

비상구 (非常口) : 갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구. ☆☆ Danh từ
🌏 LỐI THOÁT HIỂM: Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột.

복사기 (複寫機/複寫器) : 문서, 사진 등을 복사하는 데에 쓰는 기계. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY PHOTO: Máy dùng để photo giấy tờ, hình ảnh.

보상금 (報償金) : 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 주는 돈. Danh từ
🌏 THÙ LAO, TIỀN THƯỞNG: Tiền trả cho công việc hay sự khổ cực nào đó, hoặc ân huệ đã nhận.

반세기 (半世紀) : 한 세기의 절반인 오십 년. Danh từ
🌏 NỬA THẾ KỶ: Năm mươi năm, một nửa của một thế kỷ.

비상금 (非常金) : 뜻밖에 급한 일이 생겼을 때 쓰려고 따로 준비해 둔 돈. Danh từ
🌏 TIỀN DỰ PHÒNG: Tiền chuẩn bị sẵn riêng để dùng khi phát sinh việc khẩn cấp ngoài dự kiến.

방송가 (放送街) : 연예인, 아나운서, 제작자 등 방송과 관련된 일을 하는 사람들의 사회. Danh từ
🌏 GIỚI TRUYỀN THÔNG: Xã hội của những người làm nghề liên quan đến truyền thanh, truyền hình như diễn viên, phát thanh viên, nhà sản xuất.

배상금 (賠償金) : 남에게 입힌 손해를 물어 주기 위한 돈. Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN BỒI THƯỜNG: Số tiền đền bù cho những thiệt hại gây cho người khác.

별세계 (別世界) : 자기가 지금 살고 있는 곳과는 전혀 다른 세계. Danh từ
🌏 THẾ GIỚI KHÁC: Thế giới hoàn toàn khác biệt với nơi mà mình đang sống bây giờ.

반상기 (飯床器) : 밥그릇, 대접, 접시 등 격식을 갖추어 밥상을 차리는 데 필요한 그릇 세트. Danh từ
🌏 BANSANGGI; BỘ BÁT ĐĨA: Bộ bát đĩa cần trong việc bày biện mâm cơm theo nghi thức trang trọng như bát đựng cơm, bát canh, đĩa v.v...

보석금 (保釋金) : 피고인을 구치소에 가두지 않고 풀어 줄 때 받는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN BẢO LÃNH TẠI NGOẠI: Tiền nhận khi thả và không bắt giam bị cáo ở nơi tạm giam.

벼슬길 : (옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG LÀM QUAN: (ngày xưa) Con đường trở thành quan lại làm việc nước.

별생각 (別 생각) : 특별히 다른 생각. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ KHÁC: Suy nghĩ đặc biệt khác.

보신각 (普信閣) : 보신각종을 걸기 위해 만든 서울시에 있는 종각. 매년 12월 31일 밤 12시에 보신각종을 33번 치는 제야의 종 타종 행사가 열린다. Danh từ
🌏 BOSINGAK; GÁC CHUÔNG BOSIN: Gác chuông ở Seoul được xây để treo chuông Bosingak. Sự kiện gióng chuông mừng năm mới, gióng 33 lần vào chuông Bosingak được tổ chức vào lúc 12 giờ đêm ngày 31 tháng 12 hằng năm.

변성기 (變聲期) : 성대에 변화가 일어나 아이의 목소리가 어른의 목소리로 바뀌는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ VỠ GIỌNG: Thời kỳ xảy ra sự biến đổi ở thanh quản (dây thanh âm) nên giọng nói của trẻ đổi thành giọng của người lớn.

보상금 (補償金) : 입은 손실이나 손해에 대한 값으로 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN BỒI THƯỜNG: Tiền trả như cái giá đối với sự thiệt hại hay tổn thất đã phải chịu.

부사격 (副詞格) : 문장 안에서, 체언이 서술어를 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격. Danh từ
🌏 TRẠNG CÁCH: Cách thể hiện việc thể từ đóng vai trò bổ nghĩa cho vị ngữ trong câu.

번식기 (繁殖期) : 동물이 새끼나 알을 낳는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ SINH SẢN: Thời kỳ động vật đẻ trứng hay con non.

방송계 (放送界) : 방송과 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야. Danh từ
🌏 GIỚI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Lĩnh vực hoạt động của những người làm phát thanh truyền hình và việc có liên quan.

방송극 (放送劇) : 텔레비전이나 라디오를 통해 방송하는 드라마. Danh từ
🌏 PHIM TRUYỆN PHÁT THANH, PHIM TRUYỆN TRUYỀN HÌNH: Phim truyện được phát sóng thông qua truyền hình hay radio.

분석가 (分析家) : 사물이나 사회의 현상을 전문적으로 분석하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN TÍCH: Người chuyên phân tích sự vật hay hiện tượng xã hội.

보시기 : 김치나 깍두기 등을 담는, 높이가 낮고 크기가 작은 반찬 그릇. Danh từ
🌏 BOSIGI; BÁT CON, BÁT NHỎ: Bát thức ăn phụ, thấp và nhỏ, đựng kimchi hay củ cải muối.

배신감 (背信感) : 믿었던 사람이 자신의 믿음과 의리의 저버렸을 때 느끼는 감정. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ PHẢN BỘI: Cảm xúc cảm nhận được khi người mình từng tin tưởng phản bội lại niềm tin của mình.

밥숟갈 : 밥을 퍼먹는 데에 쓰는 도구. Danh từ
🌏 MUỖNG CƠM, MUÔI XỚI CƠM: Dụng cụ dùng vào việc múc cơm ăn.

배수구 (排水口) : 물이 빠져 나갈 수 있도록 싱크대나 욕조, 바닥 등에 만든 구멍. Danh từ
🌏 LỖ THOÁT NƯỚC, ỐNG THOÁT NƯỚC: Cái lỗ ở những chỗ như nền, bồn rửa, bồn tắm sao cho nước có thể thoát ra.

뱃사공 (뱃 沙工) : 주로 노를 저어 배를 조종하는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHÈO THUYỀN, NGƯỜI LÁI ĐÒ: Người chủ yếu làm việc chèo mái chèo, lái thuyền như một nghề.

백설기 (白 설기) : 쌀가루를 불려서 찐 하얀 떡. Danh từ
🌏 BEAKSEOLKI, BÁNH BỘT GẠO MÀU TRẮNG: Bánh tteok được làm bằng cách ngâm bột gạo trong nước cho bột nở rồi đem hấp chín.

변소간 (便所間) : → 변소 Danh từ
🌏

부사관 (副士官) : 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급. Danh từ
🌏 HẠ SĨ QUAN: Các cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ giữa binh sĩ và sĩ quan trong quân đội.

비수기 (非需期) : 상품이 잘 팔리지 않고 서비스의 수요가 적은 시기. Danh từ
🌏 MÙA VẮNG KHÁCH, THỜI KỲ Ế ẨM: Thời kỳ nhu cầu về dịch vụ ít và hàng hóa không bán chạy.

불신감 (不信感) : 믿지 못하는 느낌이나 마음. Danh từ
🌏 LÒNG BẤT TÍN, CẢM GIÁC KHÔNG TIN TƯỞNG: Lòng hay cảm giác không thể tin tưởng được.


:
Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)