🌟 비상금 (非常金)

  Danh từ  

1. 뜻밖에 급한 일이 생겼을 때 쓰려고 따로 준비해 둔 돈.

1. TIỀN DỰ PHÒNG: Tiền chuẩn bị sẵn riêng để dùng khi phát sinh việc khẩn cấp ngoài dự kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상금을 감추다.
    Hide emergency money.
  • Google translate 비상금을 마련하다.
    Raise an emergency fund.
  • Google translate 비상금을 모으다.
    Raise emergency money.
  • Google translate 비상금을 준비하다.
    Prepare an emergency fund.
  • Google translate 비상금으로 남겨 두다.
    Leave as emergency money.
  • Google translate 지수는 비상금을 관리하는 통장을 따로 만들어 두었다.
    The index has a separate bankbook for managing emergency money.
  • Google translate 노년기에는 비상시에 대비해 일정액의 비상금을 비축해 두어서 언제든지 인출할 수 있어야 한다.
    In old age, a certain amount of emergency money should be kept in reserve in case of emergency so that it can be withdrawn at any time.
  • Google translate 민준 씨, 이번에 상여금 받은 걸로 뭘 하실 계획이에요?
    Minjun, what are you planning to do with the bonus?
    Google translate 저는 비상금으로 저축해 두려고요.
    I'd like to save it as a non-payment.

비상금: nest egg; cache; cash reserves,ようじんがね・ようじんきん【用心金】,fonds d’urgence,fondo de emergencia, colchón, guardadito, cochinito,صندوق طوارئ,жоорны мөнгө, нөөцөлсөн мөнгө,tiền dự phòng,เงินฉุกเฉิน,uang darurat, uang pegangan,неприкосновенный запас денег,应急钱,私房钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비상금 (비ː상금)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 비상금 (非常金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sở thích (103) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)