🌟 꼬불치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬불치다 (
꼬불치다
) • 꼬불치어 (꼬불치어
꼬불치여
) 꼬불쳐 (꼬불처
) • 꼬불치니 ()
🌷 ㄲㅂㅊㄷ: Initial sound 꼬불치다
-
ㄲㅂㅊㄷ (
꼬불치다
)
: (속된 말로) 몰래 감추다.
Động từ
🌏 LÉN ÉM, LÉN GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101)