🌟 꼬불치다

Động từ  

1. (속된 말로) 몰래 감추다.

1. LÉN ÉM, LÉN GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 꼬불치다.
    Wriggle money.
  • Google translate 먹을 것을 꼬불치다.
    Twist food.
  • Google translate 보석을 꼬불치다.
    Twist a jewel.
  • Google translate 비상금을 꼬불치다.
    Twist emergency money.
  • Google translate 재산을 꼬불치다.
    Twist one's fortune.
  • Google translate 나는 아내 몰래 장롱 깊숙이 비상금을 꼬불쳐 두었다.
    I twisted the emergency money deep in the wardrobe behind my wife's back.
  • Google translate 나는 동생이 집에 없을 때 꼬불쳐 놓은 과자를 꺼내 먹었다.
    I took out the twisted snack and ate it when my brother was not home.
  • Google translate 컴퓨터를 사고 싶은데 돈이 없네.
    I want to buy a computer, but i don't have any money.
    Google translate 그러게 평소에 비상금 좀 꼬불쳐 두지 그랬어.
    Yeah, you should've kept the emergency money in order.
Từ đồng nghĩa 꿍치다: (속된 말로) 몰래 감추다.

꼬불치다: hide,,planquer,ocultar, esconder, guardar,  encerrar, enmascarar,يُخفِي,нуух, далд хийх,lén ém, lén giấu,ซ่อน, แอบ, ซุกซ่อน,menyembunyikan, menyimpan,(простореч.) прятать; скрывать,截取,偷拿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬불치다 (꼬불치다) 꼬불치어 (꼬불치어꼬불치여) 꼬불쳐 (꼬불처) 꼬불치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101)