🌟 꼬불치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬불치다 (
꼬불치다
) • 꼬불치어 (꼬불치어
꼬불치여
) 꼬불쳐 (꼬불처
) • 꼬불치니 ()
🌷 ㄲㅂㅊㄷ: Initial sound 꼬불치다
-
ㄲㅂㅊㄷ (
꼬불치다
)
: (속된 말로) 몰래 감추다.
Động từ
🌏 LÉN ÉM, LÉN GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu.
• Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97)