🌟 꿍치다

Động từ  

1. (속된 말로) 몰래 감추다.

1. GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu giếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿍쳐 놓다.
    Throw it up.
  • Google translate 꿍쳐 두다.
    Keep up one's mind.
  • Google translate 돈을 꿍치다.
    Bump money.
  • Google translate 재산을 꿍치다.
    Lay waste to one's property.
  • Google translate 몰래 꿍치다.
    Snuck up.
  • Google translate 당신 나 모르게 꿍쳐 놓은 비자금 몽땅 털어놔요.
    Uncover all the slush funds you've been piling up without me knowing.
  • Google translate 친구는 내 딱한 사정을 듣자 남편 몰래 꿍쳐 놓았던 쌈짓돈을 내주었다.
    When my friend heard of my pitiful situation, he gave me the money he had been pocketing behind my husband's back.
  • Google translate 평소에 아내 몰래 돈 좀 꿍쳐 두었다가 급할 때 쓰지 그랬어?
    Why didn't you put some money away from your wife and spend it in a hurry?
  • Google translate 형은 아빠가 사 준 사탕과 과자를 혼자 먹으려고 몰래 꿍쳐 놓았다.
    My brother secretly crammed for the candy and snacks that my dad bought me.
Từ đồng nghĩa 꼬불치다: (속된 말로) 몰래 감추다.

꿍치다: hide,,planquer,ocultar, esconder, guardar,  encerrar, enmascarar,يُخفِي,нууцлах, далдлах, жоорлох,giấu giếm, che giấu,ซุก, ซ่อน, แอบ, แอบซ่อน, ซุกซ่อน,menilap,прятать; скрывать,隐藏,私藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿍치다 (꿍치다) 꿍치어 (꿍치어꿍치여) 꿍쳐 (꿍처) 꿍치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)