🌷 Initial sound: ㄲㅊㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

끼치다 : 다른 사람이나 일에 피해를 주거나 걱정하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM (PHIỀN PHỨC), GÂY (TỔN HẠI): Gây thiệt hại hay lo lắng cho công việc hoặc người khác.

끼치다 : 소름이 한꺼번에 돋다. ☆☆ Động từ
🌏 RÙNG MÌNH, ỚN LẠNH, NỔI (GAI ỐC), SỞN (TÓC GÁY): Gai ốc sởn hết lên.

꿍치다 : (속된 말로) 몰래 감추다. Động từ
🌏 GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu giếm.

깨치다 : 일의 이치나 원리 등을 깨달아 알다. Động từ
🌏 NHẬN BIẾT ĐƯỢC, NẮM ĐƯỢC: Nhận ra và biết những điều như nguyên lý hay lô gic của sự việc.

꿰차다 : 물건을 급히 아무렇게나 몸에 지니다. Động từ
🌏 MANG VỘI, XỎ VỘI, MẶC VỘI, KHOÁC VỘI: Mang (mặc) vội vàng một thứ gì đó lên người.


:
Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)