🌟 깨치다

Động từ  

1. 일의 이치나 원리 등을 깨달아 알다.

1. NHẬN BIẾT ĐƯỢC, NẮM ĐƯỢC: Nhận ra và biết những điều như nguyên lý hay lô gic của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글자를 깨치다.
    Awaken the letters.
  • Google translate 문자를 깨치다.
    Awake the text.
  • Google translate 원리를 깨치다.
    Awaken the principle.
  • Google translate 진리를 깨치다.
    Enlighten the truth.
  • Google translate 한글을 깨치다.
    Awaken hangul.
  • Google translate 마침내 깨치다.
    Awaken at last.
  • Google translate 쉽게 깨치다.
    Easily awakened.
  • Google translate 우리 할머니는 스스로 한자와 일본어까지 깨치신 분이다.
    My grandmother even taught herself chinese characters and japanese.
  • Google translate 민준이는 공부하는 요령을 깨치고 난 뒤로 공부가 재미있어졌다.
    After min-joon learned how to study, his studies became interesting.
  • Google translate 우리 애는 여덟 살인데도 아직 한글을 몰라 걱정이에요.
    My child is eight years old, but he doesn't know korean yet.
    Google translate 아이들마다 한글을 깨치는 시기가 다르다니까 너무 걱정하지 마세요.
    Don't worry too much because each child has a different time period to learn hangul.

깨치다: understand; comprehend,さとる【悟る】。めざめる【目覚める】,apprendre, acquérir, être éclairé,entender, comprender, deducir, discernir, captar,يفهم,мэдэх, таних, ухаарах, ойлгох,nhận biết được, nắm được,เข้าใจ, ตระหนัก, รับรู้,menyadari, memahami,познавать,明白,领悟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨치다 (깨치다) 깨치어 (깨치어깨치여) 깨쳐 (깨처) 깨치니 ()

🗣️ 깨치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sức khỏe (155)