🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 9

: 목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VAI: Bộ phận của cơ thể từ đầu dưới của cổ đến đầu trên của cánh tay.

: 볶으면 고소한 맛과 냄새가 나서 음식의 맛을 내기 위해 넣거나 기름을 짜서 먹는 노란빛의 씨앗. ☆☆ Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Hạt màu vàng, khi rang sẽ có vị bùi và mùi thơm nên được thêm vào món ăn để tạo hương vị hoặc ép để lấy dầu ăn.

양어 (兩 어깨) : 양쪽의 어깨. Danh từ
🌏 HAI VAI: Hai bên vai.

: 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨. Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.

주근 : 주로 얼굴의 볼 주위에 무리 지어 생기는 작고 검은 점. Danh từ
🌏 TÀN NHANG, VẾT NÁM: Đốm đen và nhỏ xuất hiện thành quầng chủ yếu xung quanh má trên khuôn mặt.

: 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜서 먹는 작고 하얀 씨앗. Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Hạt nhỏ, màu trắng, được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép lấy dầu ăn.

홍두 : 구겨진 옷감을 두드려서 매끄럽게 만들 때 쓰는, 단단한 나무로 만든 도구. Danh từ
🌏 HONGDUGGAE; CÂY ĐẬP CHO THẲNG VẢI: Dụng cụ làm bằng gỗ cứng, dùng để đập vào vải có nếp nhăn để làm cho vải phẳng phiu ra.

도리 : 곡식의 낟알을 두드려 떼어 내는 데 쓰는 긴 막대기의 농기구. Danh từ
🌏 DORIKKAE; DỤNG CỤ ĐẬP LÚA, CÁI NÉO: Dụng cụ nông nghiệp có dạng thanh dài dùng để đập tách lấy hạt ngũ cốc.

검은 : 색깔이 검은 깨. Danh từ
🌏 VỪNG ĐEN, MÈ ĐEN: Vừng có màu đen.


:
Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159)