💕 Start: 깨
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 33 ALL : 46
•
깨끗이
:
더럽지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẠCH SẼ: Một cách không dơ bẩn.
•
깨끗하다
:
사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn.
•
깨다
:
취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo.
•
깨
:
볶으면 고소한 맛과 냄새가 나서 음식의 맛을 내기 위해 넣거나 기름을 짜서 먹는 노란빛의 씨앗.
☆☆
Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Hạt màu vàng, khi rang sẽ có vị bùi và mùi thơm nên được thêm vào món ăn để tạo hương vị hoặc ép để lấy dầu ăn.
•
깨다
:
단단한 물체를 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, ĐÁNH VỠ, LÀM VỠ: Đập vật thể cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
•
깨닫다
:
사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT, NGỘ RA: Biết được chân lí, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi suy nghĩ kĩ.
•
깨뜨리다
:
단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VỠ, LÀM BỂ: Đập vào vật cứng và làm vỡ thành từng mảnh.
•
깨물다
:
아랫니와 윗니가 서로 닿을 정도로 세게 물다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN: Cắn mạnh đến mức răng trên và răng dưới chạm vào nhau.
•
깨어나다
:
잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆
Động từ
🌏 TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hay say rượu và trở lại trạng thái tinh thần ổn định.
•
깨우다
:
잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH THỨC, VỰC TỈNH DẬY: Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường.
•
깨지다
:
단단한 물건이 여러 조각이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẬP TAN, BỊ ĐẬP VỠ, BỊ VỠ TAN: Đồ vật cứng vỡ thành nhiều mảnh.
•
깨소금
:
볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념.
☆
Danh từ
🌏 MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.
•
깨우치다
:
깨달아 알게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN THỨC, NHẬN BIẾT: Làm cho nhận ra và biết đến.
•
깨-
:
(깨고, 깨는데, 깨, 깨서, 깨니, 깨면, 깬, 깨는, 깰, 깹니다, 깼다, 깨라)→ 깨다 1, 깨다 2, 깨다 3
None
🌏
•
깨가 쏟아지다
:
두 사람의 사이가 매우 좋아 행복하고 재미나다.
🌏 (VỪNG TRÚT ÀO ÀO): Quan hệ giữa hai người rất tốt đẹp, hạnh phúc và vui vẻ.
•
깨갱
:
개가 무섭거나 아파서 지르는 소리.
Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau.
•
깨갱거리다
:
개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다.
Động từ
🌏 KÊU ĂNG ẲNG, RÊN Ư Ử: Chó kêu lên dai dẳng do sợ hay bị đau.
•
깨갱깨갱
:
개가 무섭거나 아파서 자꾸 지르는 소리.
Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau.
•
깨갱깨갱하다
:
개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다.
Động từ
🌏 KÊU ĂNG ẲNG, RÊN Ư Ử: Con chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau.
•
깨갱대다
:
개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다.
Động từ
🌏 KÊU ĂNG ẲNG, RÊN Ư Ử: Chó kêu lên dai dẳng do sợ hay bị đau.
•
깨끗해지다
:
사물이 더럽지 않게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN SẠCH SẼ: Sự vật không còn bị bẩn nữa.
•
깨나
:
'보통 이상'의 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 KHÁ: Trợ từ thể hiện nghĩa 'bình thường trở lên'.
•
깨나다
:
잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다.
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát ra khỏi trạng thái say hoặc ngủ hoặc trở về trạng thái tinh thần ổn định.
•
깨다
:
알이 품어져 새끼가 껍질을 깨고 나오게 되다.
Động từ
🌏 NỞ RA: Con nhỏ ở trong quả trứng được ấp, tách vỏ và ra ngoài.
•
깨닫-
:
(깨닫고, 깨닫는데, 깨닫는, 깨닫습니다)→ 깨닫다
None
🌏
•
깨달-
:
(깨달아, 깨달아서, 깨달으니, 깨달으면, 깨달은, 깨달을, 깨달았다, 깨달아라)→ 깨닫다
None
🌏
•
깨달음
:
사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ.
•
깨뜨려-
:
(깨뜨려, 깨뜨려서, 깨뜨렸다, 깨뜨려라)→ 깨뜨리다
None
🌏
•
깨뜨리-
:
(깨뜨리고, 깨뜨리는데, 깨뜨리니, 깨뜨리면, 깨뜨린, 깨뜨리는, 깨뜨릴, 깨뜨립니다)→ 깨뜨리다
None
🌏
•
깨물어서 아프지 않은 손가락 없다
:
자식이 아무리 많아도 부모에게는 모두 똑같이 소중하다.
🌏 (KHÔNG CÓ NGÓN TAY NÀO CẮN MÀ KHÔNG ĐAU): Dù có đông con bao nhiêu, với bố mẹ tất cả đều quý trọng như nhau.
•
깨부수다
:
단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẬP TAN, GIÃ NHỎ: Đập đồ vật cứng vỡ thành mảnh nhỏ.
•
깨소금 맛
:
평소 싫어하던 사람이 불행한 일을 당했을 때 느끼는 통쾌한 감정.
🌏 THẬT ĐÁNG ĐỜI: Cảm giác khoan khoái khi biết người mà mình vốn ghét gặp phải chuyện chẳng lành.
•
깨알
:
깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng.
•
깨어나-
:
(깨어나고, 깨어나는데, 깨어나, 깨어나서, 깨어나니, 깨어나면, 깨어난, 깨어나는, 깨어날, 깨어납니다, 깨어났다, 깨어나라)→ 깨어나다
None
🌏
•
깨어지다
:
단단한 물건이 여러 조각이 나다.
Động từ
🌏 VỠ, BỂ: Vật cứng bị vỡ thành nhiều mảnh.
•
깨어진 그릇
:
다시 본래대로 바로잡거나 돌이킬 수 없는 일.
🌏 (CHIẾC BÁT ĐÃ VỠ), CHÉN NƯỚC ĐỔ ĐI: Việc không thể sửa chữa được hoặc làm cho trở lại như cũ được.
•
깨우-
:
(깨우고, 깨우는데, 깨우니, 깨우면, 깨운, 깨우는, 깨울, 깨웁니다)→ 깨우다
None
🌏
•
깨워-
:
(깨워, 깨워서, 깨웠다, 깨워라)→ 깨우다
None
🌏
•
깨이다
:
잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리게 되다.
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hoặc tỉnh táo tinh thần trở lại.
•
깨작거리다
:
내키지 않은 음식을 자꾸 억지로 느리게 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NHƠI NHƠI, ĂN LIẾM LÁP: Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích.
•
깨작대다
:
내키지 않은 음식을 자꾸 억지로 느리게 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NHƠI NHƠI, ĂN LIẾM LÁP: Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích.
•
깨작이다
:
내키지 않은 음식을 억지로 느리게 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NHƠI NHƠI, ĂN LIẾM LÁP: Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích.
•
깨져-
:
(깨져, 깨져서, 깨졌다, 깨져라)→ 깨지다
None
🌏
•
깨지-
:
(깨지고, 깨지는데, 깨지니, 깨지면, 깨진, 깨지는, 깨질, 깨집니다)→ 깨지다
None
🌏
•
깨치다
:
일의 이치나 원리 등을 깨달아 알다.
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT ĐƯỢC, NẮM ĐƯỢC: Nhận ra và biết những điều như nguyên lý hay lô gic của sự việc.
•
깨트리다
:
단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ: Đập vào đồ vật cứng làm vỡ thành các mảnh.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)