🌟 깨-

1. (깨고, 깨는데, 깨, 깨서, 깨니, 깨면, 깬, 깨는, 깰, 깹니다, 깼다, 깨라)→ 깨다 1, 깨다 2, 깨다 3

1.


깨-: ,


📚 Variant: 깨고 깨는데 깨서 깨니 깨면 깨는 깹니다 깼다 깨라

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98)