🌟

☆☆   Phó từ  

1. 어떤 것을 빈틈이 없이 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양.

1. THẬT MẠNH, THẬT CHẶT, THẬT CHẮC: Hình ảnh dồn sức thật mạnh để nắm chặt cái gì đó mà không để thừa khoảng trống nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 껴안다.
    Hug tightly.
  • Google translate 누르다.
    Press firmly.
  • Google translate 다물다.
    Close tight.
  • Google translate 안다.
    I know for sure.
  • Google translate 틀어막다.
    Stick it up.
  • Google translate 닫다.
    Close tight.
  • Google translate 쥐다.
    Hold fast.
  • Google translate 십 년 만에 만난 두 사람은 반가움에 두 손을 잡았다.
    The two, who met in ten years, clasped their hands in joy.
  • Google translate 아이는 천둥소리가 무서워서 이불 속에서 두 눈을 감고 있었다.
    The child was afraid of the thunder and kept his eyes shut tightly in the quilt.
  • Google translate 어디선가 찬바람이 자꾸 들어오네요.
    Cold wind keeps coming in from somewhere.
    Google translate 창문을 안 닫은 거 아니에요?
    You sure you didn't close the window?
큰말 꾹: 매우 힘주어 세게 누르거나 잡거나 조이는 모양., 매우 애써서 힘들게 참거나 견디는…

꼭: firmly; tightly,ぎゅっと,,con fuerza,بإحكام,лав, чанга,thật mạnh, thật chặt, thật chắc,แน่น, สนิท, พอดี,erat-erat,сильно; крепко; вплотную,(无对应词汇),

2. 애써서 힘들여 참거나 견디는 모양.

2. CỐ, CỐ GẮNG, THẬT KHÓ KHĂN: Hình ảnh cố gắng vất vả để chịu đựng hay kiên trì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통을 참다.
    Hold the pain tight.
  • Google translate 눈물을 참다.
    Hold back one's tears.
  • Google translate 아픔을 견디다.
    Bear the pain firmly.
  • Google translate 졸음을 참다.
    Hold back one's sleep tight.
  • Google translate 화를 삭이다.
    Keep one's temper low.
  • Google translate 밀려오는 졸음도 참은 채 나는 열심히 공부했다.
    I studied hard, enduring the surging drowsiness.
  • Google translate 지수는 아픔을 참느라 자기도 모르게 간호사를 붙잡았다.
    Jisoo held the nurse unknowingly, holding her pain tight.
  • Google translate 언제까지 이 힘든 생활을 해야 하나요?
    How long do i have to live this hard life?
    Google translate 이 힘든 시간을 견디면 곧 좋은 날이 올 거예요.
    If you bear this hard time, you'll have a good day soon.
Từ đồng nghĩa 끝끝내: 결국 끝까지., 끝에 가서 드디어.
큰말 꾹: 매우 힘주어 세게 누르거나 잡거나 조이는 모양., 매우 애써서 힘들게 참거나 견디는…

3. 보이지 않게 숨거나 한 곳에서 나오지 않는 모양.

3. BIỆT (TĂM), BẶT (TĂM): Một cách kiên trì trốn không để bị nhìn thấy hay ở suốt một chỗ không đi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨기다.
    To hide strictly.
  • Google translate 숨다.
    Hide tight.
  • Google translate 처박히다.
    Stuck tight.
  • Google translate 틀어박히다.
    Stick tight.
  • Google translate 친구들은 책상 밑에 숨은 나를 못 찾았다.
    My friends couldn't find me hiding under the desk.
  • Google translate 승규는 손님들과 마주치기 싫어서 방안에 박혀 있었다.
    Seung-gyu was stuck in the room because he didn't want to run into the guests.
  • Google translate 평소에 혼자 있는 걸 좋아하나요?
    Do you usually like to be alone?
    Google translate 네. 그래서 특별한 일이 없을 때에는 집에만 틀어박혀 있죠.
    Yes, so when there's nothing special, i just stay home.
큰말 꾹: 매우 힘주어 세게 누르거나 잡거나 조이는 모양., 매우 애써서 힘들게 참거나 견디는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Xem phim (105)