🌟

☆☆   Danh từ  

1. 꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체.

1. MẬT ONG: Chất lỏng sền sệt và ngọt do con ong mật hút từ hoa gom về tổ ong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 넣다.
    Add honey.
  • Google translate 을 따다.
    Pick honey.
  • Google translate 을 먹다.
    Eat honey.
  • Google translate 을 모으다.
    Gathering honey.
  • Google translate 을 타다.
    Burn honey.
  • Google translate 을 찍어 먹다.
    Eat with honey.
  • Google translate 과 같이 달다.
    Sweet as honey.
  • Google translate 어머니는 튀긴 과자를 에 절인 달콤한 간식을 만들어 주셨다.
    Mother made me a sweet snack with deep-fried cookies in honey.
  • Google translate 그는 아카시아가 많은 산에 가서 을 따 왔다.
    He went to the mountains with plenty of acacia and picked honey.
  • Google translate 그녀는 화채의 단맛을 내기 위해 설탕 대신 을 넣었다.
    She added honey instead of sugar to make the fruit salad sweet.
  • Google translate 가래떡을 구웠는데 같이 먹을래?
    I baked a bar rice cake. do you want to eat it with me?
    Google translate 응. 그냥 먹으면 심심하니까 에 찍어 먹자.
    Yeah. let's just dip it in honey because it's boring.

꿀: honey,みつ【蜜】。はちみつ【蜂蜜】,miel,miel,عسل,бал, зөгийн бал,mật ong,น้ำผึ้ง,madu,мёд,蜂蜜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42)