🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

: 꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 MẬT ONG: Chất lỏng sền sệt và ngọt do con ong mật hút từ hoa gom về tổ ong.

: 꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체. Danh từ
🌏 MẬT ONG: Chất lỏng ngọt và sánh, do ong thu thập được ở các bông hoa và tích trữ trong tổ ong.

: 돼지가 우는 소리. Phó từ
🌏 ỦN ỈN, ỘT ỘT: Tiếng lợn kêu.

토종 (土種 꿀) : 그 지방에서 고유한 품종의 벌이 모은 꿀. Danh từ
🌏 MẬT ONG BẢN ĐỊA, MẬT ONG BẢN XỨ: Mật ong do ong thuộc giống truyền thống của địa phương đó tạo ra.


:
Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)