🌟 토종꿀 (土種 꿀)

Danh từ  

1. 그 지방에서 고유한 품종의 벌이 모은 꿀.

1. MẬT ONG BẢN ĐỊA, MẬT ONG BẢN XỨ: Mật ong do ong thuộc giống truyền thống của địa phương đó tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토종꿀을 구하다.
    Save native honey.
  • Google translate 토종꿀을 먹다.
    Eat native honey.
  • Google translate 토종꿀을 사다.
    Buy native honey.
  • Google translate 토종꿀을 생산하다.
    Produce native honey.
  • Google translate 토종꿀을 팔다.
    Sell native honey.
  • Google translate 우리 가족은 토종벌을 키우면서 토종꿀을 생산하는 일을 하고 있다.
    My family is working on producing native honey while raising native bees.
  • Google translate 토종꿀인 줄 알고 사온 꿀이 사실은 수입산이라는 것을 알게 되었다.
    I found out that the honey i bought was actually imported, thinking it was native honey.
  • Google translate 옛날에는 꿀을 구하기가 쉽지 않았는데 요즘은 슈퍼에 가면 참 많은 것 같아.
    It wasn't easy to get honey in the old days, but i think there's a lot in the supermarket these days.
    Google translate 그렇지만 대부분은 수입을 해 온 것들이잖아. 나는 토종꿀이 더 좋아.
    But most of them have been imported. i prefer native honey.

토종꿀: native honey,こくさんはちみつ【国産蜂蜜】,miel local,miel local,عسل أصلي، عسل محليّ,уламжлалт аргаар гаргаж авсан зөгийн бал,mật ong bản địa, mật ong bản xứ,น้ำผึ้งของผึ้งพันธุ์พื้นเมือง, น้ำผึ้งของผึ้งพันธุ์ดั้งเดิม, น้ำผึ้งพันธุ์พื้นเมือง,madu kampung,традиционный мёд,本地蜂蜜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토종꿀 (토종꿀)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Luật (42) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151)