🌟 토종꿀 (土種 꿀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토종꿀 (
토종꿀
)
🌷 ㅌㅈㄲ: Initial sound 토종꿀
-
ㅌㅈㄲ (
토종꿀
)
: 그 지방에서 고유한 품종의 벌이 모은 꿀.
Danh từ
🌏 MẬT ONG BẢN ĐỊA, MẬT ONG BẢN XỨ: Mật ong do ong thuộc giống truyền thống của địa phương đó tạo ra.
• Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151)