🌟 토종꿀 (土種 꿀)

Danh từ  

1. 그 지방에서 고유한 품종의 벌이 모은 꿀.

1. MẬT ONG BẢN ĐỊA, MẬT ONG BẢN XỨ: Mật ong do ong thuộc giống truyền thống của địa phương đó tạo ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토종꿀을 구하다.
    Save native honey.
  • 토종꿀을 먹다.
    Eat native honey.
  • 토종꿀을 사다.
    Buy native honey.
  • 토종꿀을 생산하다.
    Produce native honey.
  • 토종꿀을 팔다.
    Sell native honey.
  • 우리 가족은 토종벌을 키우면서 토종꿀을 생산하는 일을 하고 있다.
    My family is working on producing native honey while raising native bees.
  • 토종꿀인 줄 알고 사온 꿀이 사실은 수입산이라는 것을 알게 되었다.
    I found out that the honey i bought was actually imported, thinking it was native honey.
  • 옛날에는 꿀을 구하기가 쉽지 않았는데 요즘은 슈퍼에 가면 참 많은 것 같아.
    It wasn't easy to get honey in the old days, but i think there's a lot in the supermarket these days.
    그렇지만 대부분은 수입을 해 온 것들이잖아. 나는 토종꿀이 더 좋아.
    But most of them have been imported. i prefer native honey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토종꿀 (토종꿀)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273)