🌟 토종꿀 (土種 꿀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토종꿀 (
토종꿀
)
🌷 ㅌㅈㄲ: Initial sound 토종꿀
-
ㅌㅈㄲ (
토종꿀
)
: 그 지방에서 고유한 품종의 벌이 모은 꿀.
Danh từ
🌏 MẬT ONG BẢN ĐỊA, MẬT ONG BẢN XỨ: Mật ong do ong thuộc giống truyền thống của địa phương đó tạo ra.
• Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273)