💕 Start:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 118 ALL : 140

류 (種類) : 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó.

업원 (從業員) : 직장 등에서 어떤 업무에 종사하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN, CÔNG NHÂN VIÊN: Người chuyên tâm và dồn sức lực vào nghiệp vụ nào đó ở nơi làm việc...

: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn...

교 (宗敎) : 신이나 초자연적인 존재를 믿고 복종하면서 생활이나 철학의 기본으로 삼는 문화 체계. ☆☆ Danh từ
🌏 TÔN GIÁO: Hệ thống văn hóa tin và phục tùng hiện thân tồn tại của thần thánh hay lực lượng siêu nhiên và coi đó là nền tảng cơ bản của triết học hay đời sống.

교적 (宗敎的) : 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

교적 (宗敎的) : 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

아리 : 무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮP CHÂN, BỌNG CHÂN: Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân.

이컵 (종이 cup) : 한 번 쓰고 버리는, 종이로 만든 컵. ☆☆ Danh từ
🌏 LY GIẤY, CỐC GIẤY: Cốc làm bằng giấy, dùng một lần rồi bỏ.

일 (終日) : 아침부터 저녁까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢ NGÀY: Trong khoảng từ sáng sớm đến tối.

일 : 아침부터 저녁까지 내내. ☆☆ Phó từ
🌏 SUỐT NGÀY, CẢ NGÀY: Suốt từ sáng sớm đến tối.

종 (種種) : 가끔. 때때로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Thỉnh thoảng. Đôi khi.

합 (綜合) : 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một.

(種) : 식물에서 나온 씨 또는 씨앗. Danh từ
🌏 JONG; HẠT GIỐNG: Hạt hoặc hạt giống sinh ra từ thực vật.

(鐘) : 금속을 깊고 둥근 그릇처럼 만들어 거꾸로 매어 달고 안에는 추를 달아, 치거나 흔들어 소리를 내는 물건. Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG: Vật được làm bằng sắt như cái bát tròn và sâu, treo ngược và bên trong có gắn quả cân và phát ra âm thanh khi đánh hoặc khi đung đưa.

결 (終結) : 일을 다 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ KẾT THÚC, SỰ CHẤM DỨT: Việc làm xong hết công việc.

료 (終了) : 어떤 행동이나 일이 끝남. 또는 행동이나 일을 끝마침. Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC, VIỆC HOÀN THÀNH, VIỆC KẾT THÚC, VIỆC CHẤM DỨT: Việc một hành động hay công việc nào đó xong. Hoặc việc làm xong việc hay hành động đó.

목 (種目) : 여러 가지 종류에 따라 나눈 항목. Danh từ
🌏 DANH MỤC CHỦNG LOẠI, DANH MỤC CÁC LOẠI: Hạng mục chia theo nhiều chủng loại.

사자 (從事者) : 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định.

전 (從前) : 지금보다 이전. Danh từ
🌏 TRƯỚC KIA, XƯA CŨ: Trước bây giờ.

착역 (終着驛) : 기차나 전차 등이 마지막으로 도착하는 역. Danh từ
🌏 GA CUỐI: Ga mà xe lửa hay xe điện đi đến sau cùng.

합적 (綜合的) : 여러 가지를 한데 모아 합한 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP: Cái mà nhiều thứ được tập hợp và gộp vào một chỗ.

합적 (綜合的) : 여러 가지를 한데 모아 합한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ.


:
Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11)