🌟 종종 (種種)

☆☆   Phó từ  

1. 가끔. 때때로.

1. THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Thỉnh thoảng. Đôi khi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종종 나타나다.
    Appear often.
  • Google translate 종종 듣다.
    Often heard.
  • Google translate 종종 발생하다.
    Occur often.
  • Google translate 종종 생기다.
    Occur often.
  • Google translate 나는 종종 집 앞 공원으로 산책을 나간다.
    I often go for a walk to the park in front of my house.
  • Google translate 승규는 종종 친구의 전화번호를 잊어버리곤 한다.
    Seung-gyu often forgets his friend's phone number.
  • Google translate 토의를 하다 보면 주제와 관련 없는 이야기가 종종 나오기도 한다.
    Discussions often lead to non-topic stories.
  • Google translate 유민이에 대한 이야기를 종종 듣곤 했는데, 요샌 통 소식이 없네.
    I've often heard about yoomin, but i haven't heard from her lately.
    Google translate 그러게, 나도 요새 만난 적도 없고.
    Yeah, i haven't even met him lately.
Từ đồng nghĩa 가끔: 어쩌다가 한 번씩.

종종: occasionally,しばしば【屡・屡屡】。たびたび【度度】。よく【良く】,,de vez en cuando, cada tanto,أحيانا,үе үе, байн байн,thỉnh thoảng, đôi khi,บางครั้ง, เป็นบางครั้ง, บ่อยๆ, มักจะ,kadang-kadang, kadang, kadang kala,иногда,偶尔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종종 (종ː종)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 종종 (種種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81)