🌟 대공원 (大公園)

Danh từ  

1. 사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을 갖추어 놓은 큰 공원.

1. CÔNG VIÊN LỚN: Công viên lớn có trang bị về cảnh quan thiên nhiên, thiết bị văn hóa và trò chơi để người ta có thể thư giãn và vui chơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 대공원.
    Seoul grand park.
  • Google translate 어린이 대공원.
    Children's grand park.
  • Google translate 대공원 입구.
    The entrance to the grand park.
  • Google translate 대공원을 거닐다.
    Walk through the grand park.
  • Google translate 대공원에 가다.
    Go to grand park.
  • Google translate 대공원에서 놀다.
    Play in the grand park.
  • Google translate 우리 부부는 결혼 전에 종종 대공원의 산책로를 걸으며 데이트를 했다.
    My couple often had dates walking down the promenade of the grand park before marriage.
  • Google translate 지난 주말에 우리 가족은 아이들을 데리고 어린이 대공원으로 소풍을 다녀왔다.
    Last weekend, my family took the children on a picnic to children's grand park.
  • Google translate 이번 주말에는 다 같이 대공원에 가서 놀이 기구도 타고 동물원 구경도 하자.
    Let's all go to the grand park this weekend and ride rides and see the zoo.
Từ trái nghĩa 소공원(小公園): 규모가 작은 공원.

대공원: large public park,だいこうえん【大公園】,grand parc,gran parque,حديقة عامّة كبيرة,том цэцэрлэгт хүрээлэн,công viên lớn,สวนสาธารณะใหญ่,kebun raya, taman besar,большой парк,大公园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대공원 (대ː공원)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)