🌟 다국어 (多國語)

Danh từ  

1. 여러 나라의 말.

1. ĐA NGÔN NGỮ: Ngôn ngữ của nhiều quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다국어 기사.
    Multilingual articles.
  • Google translate 다국어 번역.
    Multilingual translation.
  • Google translate 다국어 음성 지원.
    Multilingual voice support.
  • Google translate 다국어 편집기.
    Multilingual editor.
  • Google translate 다국어에 능통하다.
    Proficient in multilingualism.
  • Google translate 그 신문은 한국어 외에도 중국어, 일본어, 영어 등 여덟 개의 다국어로 기사를 제공하고 있다.
    In addition to korean, the paper provides articles in eight different languages, including chinese, japanese and english.
  • Google translate 한국의 문화 유적을 찾는 외국인 관광객들을 위해 다국어 음성 지원 서비스가 제공되고 있다.
    Multilingual voice support services are provided for foreign tourists visiting korean cultural relics.

다국어: many languages,たげんご【多言語】。たこくご【多国語】,(n.) multilingue, polyglotte, plurilingue,múltiples lenguas,اللغات المختلفة,олон хэл,đa ngôn ngữ,ภาษาต่างประเทศ, ภาษาต่างประเทศต่าง ๆ,berbagai bahasa, banyak bahasa,многоязычие; многоязыковой,多国语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다국어 (다구거)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)