🌟 단기일 (短期日)

Danh từ  

1. 몇 날 안 되는 짧은 기일.

1. KỲ HẠN NGẮN: Thời hạn ngắn chỉ có mấy ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단기일 내에 끝내다.
    Finish in a short period of time.
  • Google translate 단기일 안에 처리하다.
    Handle in a short period of time.
  • Google translate 단기일에 끝을 보다.
    Finish on a short day.
  • Google translate 단기일에 배우다.
    Learn on a short day.
  • Google translate 지수는 단기일 만에 면허를 따더니 아직 운전 실력이 많이 미흡했다.
    After getting a license in a short period of time, the index was still very poor at driving.
  • Google translate 고난이도의 요가 동작은 매우 어려워서 단기일에 배우기는 무리가 있다.
    High-level yoga poses are so difficult that it's hard to learn in the short term.
  • Google translate 이거 급한 서류니까 단기일 안에 처리해 줘요.
    This is an urgent document, so please take care of it within a short period of time.
    Google translate 네. 모레까지는 해 드릴게요.
    Yes, i'll do it until the day after tomorrow.

단기일: short term,たんきかん【短期間】。たんき【短期】。たんじかん【短時間】,quelques jours, courte durée, peu de temps, délai court, temps court,plazo corto,أيام قليلة,богино хугацаа, хэдхэн өдөр,kỳ hạn ngắn,เวลาสั้น ๆ, ระยะเวลาสั้น ๆ, เวลาไม่กี่วัน,jangka pendek, waktu singkat, waktu pendek,короткий срок; короткий период,短时期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단기일 (단ː기일)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)