🌟 단기일 (短期日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단기일 (
단ː기일
)
🌷 ㄷㄱㅇ: Initial sound 단기일
-
ㄷㄱㅇ (
대기업
)
: 자본이나 직원의 수가 많은, 큰 규모의 기업.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY LỚN, DOANH NGHIỆP LỚN: Doanh nghiệp có quy mô lớn với số vốn đầu tư cao và nhân viên nhiều. -
ㄷㄱㅇ (
뒷걸음
)
: 발을 뒤로 옮기며 걷는 걸음.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC LÙI: Bước chân lùi về sau. -
ㄷㄱㅇ (
대공원
)
: 사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을 갖추어 놓은 큰 공원.
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN LỚN: Công viên lớn có trang bị về cảnh quan thiên nhiên, thiết bị văn hóa và trò chơi để người ta có thể thư giãn và vui chơi. -
ㄷㄱㅇ (
단기일
)
: 몇 날 안 되는 짧은 기일.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN NGẮN: Thời hạn ngắn chỉ có mấy ngày. -
ㄷㄱㅇ (
다국어
)
: 여러 나라의 말.
Danh từ
🌏 ĐA NGÔN NGỮ: Ngôn ngữ của nhiều quốc gia. -
ㄷㄱㅇ (
동거인
)
: 같은 집에서 함께 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG CHUNG SỐNG: Người sống chung trong cùng một nhà. -
ㄷㄱㅇ (
단김에
)
: 열기가 아직 식지 않았을 때에.
Phó từ
🌏 SẴN ĐÀ, SẴN TRỚN: Lúc nhiệt huyết vẫn chưa tắt. -
ㄷㄱㅇ (
등긁이
)
: 긴 자루의 끝이 갈퀴 모양으로 휘어져 있어 등을 긁는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI GÃI LƯNG, VẬT GÃI LƯNG: Đồ dùng gãi lưng, phần cuối của thanh dài cong vào như dạng cái cào. -
ㄷㄱㅇ (
동강이
)
: 긴 것이 잘라지거나 쓰고 남아서 짤막해진 부분.
Danh từ
🌏 MIẾNG, MẨU, ĐOẠN: Phần ngắn còn lại sau khi sử dụng hoặc cái dài bị cắt ra. -
ㄷㄱㅇ (
대과업
)
: 마땅히 해야 하는 큰 일.
Danh từ
🌏 NHIỆM VỤ, NGHĨA VỤ, CÔNG VIỆC: Việc lớn phải thực hiện một cách thích đáng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121)