🌾 End:

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 105 ALL : 133

(階段) : 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống.

(惹端) : 어떤 일 때문에 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으킴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, SỰ XÔN XAO, SỰ NHỐN NHÁO: Việc cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn vì việc nào đó.

(中斷) : 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

(手段) : 어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH THỨC, BIỆN PHÁP, PHƯƠNG TIỆN: Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục đích nào đó.

(一旦) : 우선 먼저. ☆☆ Phó từ
🌏 Trước hết.

(診斷) : 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.

(集團) : 여럿이 모여서 이룬 무리나 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN, NHÓM, BẦY ĐÀN: Nhóm hay đoàn thể do số nhiều tụ họp lại mà thành.

(分斷) : 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIA CẮT, SỰ CHIA TÁCH: Việc chia cái vốn từng là một thành hai cái trở lên.

(名單) : 어떤 일에 관련된 사람들의 이름을 적은 표나 문서. ☆☆ Danh từ
🌏 DANH SÁCH: Phiếu hay hồ sơ ghi tên của những người có liên quan đến việc gì đó.

(單) : 오직 그 수량뿐임을 나타내는 말. ☆☆ Định từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Từ thể hiện chỉ mỗi số lượng đó.

(判斷) : 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁN ĐOÁN: Việc định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc.

교통수 (交通手段) : 차, 기차, 배, 비행기 등과 같이 사람이나 짐을 실어 나르는 수단. ☆☆ Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG: Phương tiện sử dụng trong việc chở người hoặc hàng hóa như xe hơi hoặc tàu điện ngầm v.v...

(文壇) : 문학과 관련된 일을 하는 사람들이 활동하는 분야. Danh từ
🌏 DIỄN ĐÀN VĂN HỌC: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến văn học.

(食單) : 먹을 음식의 종류와 순서를 짜 놓은 계획표. Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng kế hoạch đặt ra theo tuần tự và chủng loại của món ăn sẽ ăn.

- (團) : ‘단체’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 ĐOÀN: Hậu tố thêm nghĩa 'đoàn thể'.

(文段) : 글에서 여러 문장들이 모여 하나의 완결된 생각을 나타내는 단위. Danh từ
🌏 ĐOẠN VĂN: Đơn vị trong văn viết tập hợp nhiều câu văn lại với nhau để thể hiện một suy nghĩ trọn vẹn.

우유부 (優柔不斷) : 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được.

(非但) : 여럿 가운데 오직. Phó từ
🌏 DUY CHỈ, CHỈ: Trong nhiều thứ chỉ.

(但) : 뒤의 내용이 앞의 내용에 예외적인 사항이나 조건임을 나타내는 말. Phó từ
🌏 TUY NHIÊN, NHƯNG: Cách nói thể hiện nội dung ở vế sau là điều kiện hay tình huống ngoài nội dung của vế trước.

(遮斷) : 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được.

(決斷) : 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ HOẠCH ĐỊNH, SỰ QUYẾT ĐỊNH DỨT KHOÁT: Việc phán đoán sự việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

(財團) : 어떤 사람이 사적으로 소유한 재산을, 채권자나 제삼자의 권리를 보호하기 위하여 법률적으로 그 사람의 다른 재산과 구별해서 다루는 것. Danh từ
🌏 QUỸ: Cái phân biệt tài sản mà người nào đó sở hữu riêng với tài sản khác của người đó về mặt pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của người chủ nợ và người thứ ba.

(尖端) : 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리. Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành.

(末端) : 맨 끝부분. Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI: Phần cuối cùng

(橫斷) : 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남. Danh từ
🌏 SỰ SANG NGANG, SỰ ĐI NGANG: Sự đi qua đường hoặc sông theo chiều ngang.

최첨 (最尖端) : 시대나 유행, 기술 등의 맨 앞. Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN NHẤT: Sự đi đầu trước hết về kĩ thuật, trào lưu, thời đại...

: 춤이나 노래의 빠르기를 조절하는 박자. Danh từ
🌏 NHỊP, PHÁCH: Nhịp điều tiết tốc độ của bài hát hay điệu múa.

(發端) : 어떤 일의 시작이나 실마리. Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, KHỎI NGUỒN: Nguyên cớ hay sự bắt đầu của việc nào đó.


:
Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)