🌟 문단 (文段)

  Danh từ  

1. 글에서 여러 문장들이 모여 하나의 완결된 생각을 나타내는 단위.

1. ĐOẠN VĂN: Đơn vị trong văn viết tập hợp nhiều câu văn lại với nhau để thể hiện một suy nghĩ trọn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 문단.
    The last paragraph.
  • Google translate 문단.
    The first paragraph.
  • Google translate 문단의 연결.
    A link to a paragraph.
  • Google translate 문단을 구성하다.
    Construct a paragraph.
  • Google translate 문단을 나누다.
    Divide paragraphs.
  • Google translate 하나의 문단은 하나의 주제를 담고 있다.
    One paragraph contains one subject.
  • Google translate 문단을 잘 나누면 서론, 본론, 결론을 쉽게 알아볼 수 있다.
    If the paragraphs are well divided, the introduction, main point and conclusion can be easily recognized.
  • Google translate 문단은 글을 쓸 때와 마찬가지로 논리적으로 구성해야 한다.
    Paragraphs should be structured logically, just as when writing.
  • Google translate 학생들은 각 문단의 내용을 간단하게 정리한 후 글의 줄거리를 요약했다.
    Students summarized the contents of each paragraph briefly and then summarized the plot of the text.
  • Google translate 문단의 첫 문장과 마지막 문장을 읽으면 전체적인 글의 내용을 예측할 수 있다.
    Reading the first and last sentences of each paragraph can predict the contents of the whole text.

문단: paragraph,ぶんだん【文段】,paragraphe,párrafo, parágrafo,فقرة,цогцолбор, догол мөр,đoạn văn,ย่อหน้า, ตอน, ข้อความสั้น ๆ,paragraf,пункт; параграф; абзац; раздел; статья,段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문단 (문단)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  

📚 Annotation: 한 편의 글은 여러 개의 문단으로 구성된다.

🗣️ 문단 (文段) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)