🌟 매달 (每 달)

☆☆☆   Phó từ  

1. 각각의 달마다.

1. MỖI THÁNG: mỗi tháng một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매달 월요일.
    Every monday.
  • Google translate 매달 주말.
    Every weekend.
  • Google translate 매달 첫째 주.
    The first week of each month.
  • Google translate 매달 만나다.
    Meet monthly.
  • Google translate 매달 검사하다.
    Inspect monthly.
  • Google translate 지수는 매달 휴대폰 통화료가 십 만원 넘게 나온다.
    The index pays more than 100,000 won per month for mobile phone calls.
  • Google translate 이 가게는 매달 첫 번째 수요일에 가게 문을 닫는다.
    This shop closes on the first wednesday of every month.
  • Google translate 우리 지역 환경 보호 단체에 가입하지 않을래?
    Why don't you join our local environmental protection group?
    Google translate 그거 매달 마지막 주 토요일에 모이는 거 맞지?
    That's the last saturday of every month, right?
Từ đồng nghĩa 다달이: 각각의 달마다.
Từ đồng nghĩa 매월(每月): 한 달 한 달마다.

매달: every month,まいつき・まいげつ【毎月】。つきごと【月毎】,chaque mois,cada mes, mensualmente,كلّ شهر,сар бүр, сар тутам,mỗi tháng,ทุกเดือน, ทุก ๆ เดือน,,ежемесячно; каждый месяц,每月,月月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매달 (매ː달)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 매달 (每 달) @ Giải nghĩa

🗣️ 매달 (每 달) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36)