🌟 진흥하다 (振興 하다)

Động từ  

1. 무엇이 널리 알려져 기운이나 세력이 활발해지다. 또는 무엇을 널리 알려 기운이나 세력을 활발하게 만들다.

1. CHẤN HƯNG, THÚC ĐẨY, CẢI THIỆN: Tuyên truyền rộng rãi điều gì đó để làm cho thế lực hay khí thế được mở rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술이 진흥하다.
    Technology promotes.
  • Google translate 산업이 진흥하다.
    The industry is promoted.
  • Google translate 과학 기술이 진흥하다.
    The advancement of science and technology.
  • Google translate 무역을 진흥하다.
    Promote trade.
  • Google translate 수출을 진흥하다.
    Promote exports.
  • Google translate 국가는 수출을 진흥하여 경제적 발전을 일으켰다.
    The state promoted exports, resulting in economic development.
  • Google translate 학교는 학생들의 독서 문화를 진흥하기 위해 매달 독서 왕을 뽑았다.
    The school selected a reading king every month to promote the reading culture of students.
  • Google translate 이번 장학금은 인문학 연구자를 위한 거라면서?
    I hear this scholarship is for humanities researchers.
    Google translate 응. 올해부터 인문학을 진흥하기 위한 장학금을 예산에 특별히 배정했다.
    Yeah. starting this year, scholarships to promote humanities have been specially allocated to the budget.

진흥하다: promote,しんこうする【振興する】,encourager, promouvoir,fomentar, estimular, promocionar,يطوِّر أو يعزز,дэмжих,  хөгжих, дэвших,chấn hưng, thúc đẩy, cải thiện,ส่งเสริม, พัฒนา, สร้างเสริม, กระตุ้น,mempromosikan,способствовать развитию,振兴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진흥하다 (진ː흥하다)
📚 Từ phái sinh: 진흥(振興): 무엇을 널리 알려 기운이나 세력을 활발하게 만듦.

🗣️ 진흥하다 (振興 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)