🌟 월부금 (月賦金)

Danh từ  

1. 물건값이나 빚 등을 다달이 얼마씩 나누어 내거나 갚는 돈.

1. TIỀN TRẢ GÓP THEO THÁNG: Số tiền được chia từ tổng giá tiền hàng hay số tiền để trả hàng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월부금의 부담.
    The burden of monthly payments.
  • Google translate 월부금이 밀리다.
    Monthly payments are overdue.
  • Google translate 월부금을 갚다.
    Pay back monthly payments.
  • Google translate 월부금을 내다.
    Pay monthly payments.
  • Google translate 월부금을 붓다.
    Pour monthly payments.
  • Google translate 나는 월급을 받지 못해 벌써 세 달째 자동차 월부금이 밀렸다.
    I haven't been paid my salary, so i've been behind my monthly payments for my car for three months.
  • Google translate 이번 달에 한 번만 더 돈을 내면 텔레비전 월부금을 드디어 다 갚는다.
    If you pay me one more time this month, i'll finally pay off my television monthly payments.
  • Google translate 당장 현금이 없으시면 십 개월 할부로 구매하셔도 됩니다.
    If you don't have cash right now, you can pay on a 10-month installment plan.
    Google translate 네, 하지만 매달 내는 월부금이 좀 부담스럽기는 하네요.
    Yeah, but monthly payments are a bit burdensome.

월부금: monthly installment,げっぷ【月賦】。つきなしがね【月済し金】,montant mensuel,mensualidad,قسط شهري,сар бүр хуваан төлөх мөнгө,tiền trả góp theo tháng,เงินค่างวดประจำเดือน, เงินค่าผ่อนส่งประจำเดือน,cicilan bulanan, uang setoran bulanan, uang kredit bulanan,ежемесячный денежный взнос,月供,月分期付款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월부금 (월부금)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)