🌾 End: 월
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 15 NONE : 17 ALL : 37
•
십이월
(十二月)
:
일 년 열두 달 가운데 마지막 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI HAI: Tháng cuối cùng trong mười hai tháng của một năm.
•
오월
(五月)
:
일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng.
•
월
(月)
:
달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.
•
유월
(六▽月)
:
일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng.
•
사월
(四月)
:
일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm.
•
칠월
(七月)
:
일 년 열두 달 가운데 일곱째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng.
•
구월
(九月)
:
일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm.
•
시월
(十▽月)
:
일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng.
•
개월
(個月)
:
달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.
•
월
(月)
:
한 달 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG: Trong một tháng.
•
삼월
(三月)
:
일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng.
•
팔월
(八月)
:
일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm.
•
이월
(二月)
:
일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm.
•
일월
(一月)
:
일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm.
•
십일월
(十一月)
:
일 년 열두 달 가운데 열한째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI MỘT: Tháng thứ mười một trong mười hai tháng của năm.
•
세월
(歲月)
:
흘러가는 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM THÁNG: Thời gian trôi đi.
•
월
(月)
:
한 주가 시작되는 첫날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.
•
우월
(優越)
:
다른 것보다 뛰어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU VIỆT, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự xuất sắc hơn cái khác.
•
초월
(超越)
:
현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn mang tính hiện thực và bình thường.
•
정월
(正月)
:
음력으로 한 해의 첫째 달.
☆
Danh từ
🌏 THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên của một năm, tính theo âm lịch.
•
타월
(towel)
:
얼굴이나 몸을 닦는 데 쓰는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN LAU, KHĂN TẮM: Tấm vải dùng vào việc lau rửa mặt hay cơ thể.
•
허송세월
(虛送歲月)
:
하는 일 없이 세월을 헛되이 보냄.
Danh từ
🌏 LÃNG PHÍ (THỜI GIAN): Việc bỏ phí năm tháng không có việc gì làm.
•
생월
(生月)
:
태어난 달.
Danh từ
🌏 THÁNG SINH: Tháng ra đời.
•
매월
(每月)
:
한 달 한 달마다.
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng một.
•
격월
(隔月)
:
한 달을 빼고 넘어감. 또는 중간에 한 달씩 계속 빼고 넘어감.
Danh từ
🌏 SỰ CÁCH MỘT THÁNG: Việc bỏ qua một tháng. Hoặc là việc bỏ qua liên tục giữa chừng từng tháng.
•
얻어들은 풍월
:
제대로 배운 것이 아니라 남에게 들어서 아는 지식.
🌏 (KIẾN THỨC NGẮN NGỦI HỌC LỎM TỪ NGƯỜI KHÁC): Kiến thức có được không phải nhờ sự học hành nghiêm chỉnh mà là nghe lời của người khác nói.
•
오뉴월
(五六▽月)
:
오월과 유월. 또는 오월이나 유월.
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM THÁNG SÁU, KHOẢNG THÁNG NĂM HAY THÁNG SÁU: Tháng năm và tháng sáu. Hoặc tháng năm hay tháng sáu.
•
만월
(滿月)
:
모양이 완전히 둥글게 된 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG TRÒN: Trăng có hình dạng tròn vo.
•
동월
(同月)
:
같은 달. 또는 앞에서 말한 달.
Danh từ
🌏 CÙNG THÁNG: Cùng tháng. Hoặc tháng đã nói đến ở phần trước.
•
추월
(追越)
:
뒤에 있던 것이 앞의 것을 앞질러서 먼저 나아감.
Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT MẶT, SỰ VƯỢT QUA: Việc cái ở đằng sau bỏ qua cái ở phía trước và tiến lên trước.
•
밀월
(蜜月)
:
(비유적으로) 결혼 직후 부부가 정답고 즐겁게 보내는 시기.
Danh từ
🌏 TUẦN TRĂNG MẬT: (cách nói ẩn dụ) Thời kì hai vợ chồng sống tình cảm và vui vẻ ngay sau khi kết hôn.
•
명월
(明月)
:
밝은 달.
Danh từ
🌏 MINH NGUYỆT, TRĂNG SÁNG: Trăng sáng.
•
풍월
(風月)
:
맑은 바람과 밝은 달.
Danh từ
🌏 PHONG NGUYỆT, GIÓ TRĂNG: Gió mát và trăng thanh.
•
이월
(移越)
:
다른 사람에게나 다른 시기로 옮기어 넘김.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN GIAO, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ ĐỔI: Việc chuyển dời sang người khác hay thời kì khác.
•
전월
(前月)
:
이번 달의 바로 전의 달.
Danh từ
🌏 THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.
•
매월
(每月)
:
한 달 한 달.
Danh từ
🌏 MỖI THÁNG: Từng tháng, từng tháng.
•
춘삼월
(春三月)
:
봄의 경치가 한창인 음력 3월.
Danh từ
🌏 THÁNG BA XUÂN: Tháng ba âm lịch khi cảnh xuân đẹp nhất.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)