🌟 세월 (歲月)

☆☆   Danh từ  

1. 흘러가는 시간.

1. NĂM THÁNG: Thời gian trôi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기나긴 세월.
    Long years.
  • Google translate 오랜 세월.
    A long time.
  • Google translate 세월이 가다.
    Time goes by.
  • Google translate 세월이 빠르다.
    Time flies.
  • Google translate 세월이 지나다.
    Years go by.
  • Google translate 세월이 흐르다.
    Time goes by.
  • Google translate 네가 벌써 그렇게 크다니 세월 참 빠르구나.
    Time flies when you're already so big.
  • Google translate 그는 유명한 화가가 되기까지 이십 년이라는 세월이 걸렸다.
    It took him twenty years to become a famous painter.
  • Google translate 아직도 아버지의 마음을 잘 모르겠어요.
    I still don't know how he feels.
    Google translate 세월이 지나 너도 부모가 되면 알 수 있을 것이다.
    After years, you will know when you become a parent.

세월: time,さいげつ【歳月】。ねんげつ【年月】,temps,tiempo,وقت، زمن,өдөр хоног, цаг хугацаа,năm tháng,เวลา, วันเวลา,waktu, masa,,岁月,光阴,年华,时光,

2. 생활이나 사업의 형편.

2. TÌNH HÌNH: Tình hình của cuộc sống hay dự án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세월이 못해지다.
    Time flies.
  • Google translate 세월이 없다.
    No time.
  • Google translate 세월이 좋아지다.
    The years get better.
  • Google translate 좋은 세월을 보내다.
    Have a good time.
  • Google translate 장사가 좋은 시절은 다 지내고 세월이 없게 되었다.
    The days of business are over and years gone.
  • Google translate 오랜만에 만난 그의 얼굴색이 밝아진 걸로 보아 요즘 세월이 좋은 모양이다.
    His face has brightened after a long time, so time seems to be good these days.
  • Google translate 예전에는 지방에 가려면 시간이 많이 걸렸는데 말이야.
    It used to take a long time to get to the countryside.
    Google translate 요즘은 서울에서 대전까지 오십 분 만에 갈 수 있고 세월이 많이 좋아졌어요.
    These days, i can get from seoul to daejeon in 50 minutes and time has improved a lot.

3. 어떤 기간이나 어느 한 때.

3. THỜI GIAN, THỜI: Khoảng thời gian nào đó hay một lúc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바쁜 세월을 보내다.
    Lead a busy life.
  • Google translate 초조한 세월을 보내다.
    Spend anxious years.
  • Google translate 대학교 졸업반인 승규는 취업 준비로 바쁜 세월을 보내고 있다.
    Seung-gyu, a college senior, has been busy preparing for a job.
  • Google translate 세윤이는 사춘기 시절 방황하며 헛되이 세월을 보낸 것을 후회한다.
    Se-yun regrets that she spent her time wandering and wasting her time in adolescence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세월 (세ː월)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 세월 (歲月) @ Giải nghĩa

🗣️ 세월 (歲月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255)