🌟 수년 (數年)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.

1. VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최근 수년.
    In recent years.
  • Google translate 수년 전.
    Years ago.
  • Google translate 수년 동안.
    For years.
  • Google translate 수년의 세월.
    Years.
  • Google translate 수년이 지나다.
    Years go by.
  • Google translate 수년이 흐르다.
    Years go by.
  • Google translate 김 박사는 수년 동안 한 가지 연구에 매진해 왔다.
    Dr. kim has been working on one study for years.
  • Google translate 수년 사이에 우리의 교통 환경은 급속하게 발달했다.
    Over the years our transportation environment has developed rapidly.
  • Google translate 그는 수년에 걸쳐 고민해 온 문제를 이제는 결론짓기로 했다.
    He has now decided to conclude the problem he has been pondering for years.

수년: number of years,すうねん【数年】,quelques années, plusieurs années,varios años,عدّة سنوات,арван жил, олон жил,vài năm, mấy năm, nhiều năm,หลายปี,puluhan tahun,несколько лет,数年,几年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수년 (수ː년)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 수년 (數年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)