🌟 사내

☆☆   Danh từ  

1. 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.

1. CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어엿한 사내.
    A decent guy.
  • Google translate 용감한 사내.
    Brave man.
  • Google translate 사내 녀석.
    A boy.
  • Google translate 사내들이 모이다.
    Men gather.
  • Google translate 용감한 사내가 소매치기를 붙잡았다.
    The brave man caught the pickpocket.
  • Google translate 놀이터에는 개구쟁이 사내들이 모여서 딱지치기 놀이를 하고 있었다.
    On the playground were a bunch of naughty boys playing slap-match.
  • Google translate 아들을 둘이나 키우시려면 정말 힘드시겠어요.
    It must be hard for you to raise two sons.
    Google translate 사내 녀석들이 어찌나 산만한지 정신이 하나도 없어요.
    The boys are so distracting.
본말 사나이: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.

사내: man,おとこ【男】,jeune homme,hombre,الذكر البالغ,эр хүн,chàng trai,ชายฉกรรจ์, ผู้ชายฉกรรจ์,pemuda, pria muda,Парень,男子汉,

2. 남자나 남편.

2. NGƯỜI ĐÀN ÔNG, GÃ ĐÀN ÔNG, ÔNG CHỒNG: Người đàn ông hay chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중년의 사내.
    Middle-aged man.
  • Google translate 사내 노릇.
    Being a man.
  • Google translate 지수는 승규가 사내라고 으스대는 꼴이 눈에 거슬렸다.
    The way seung-gyu bragged about being a man was irritating to the eyes.
  • Google translate 건물 앞에는 세 명의 사내가 모여 담배를 피우고 있었다.
    In front of the building were three men gathering and smoking.
  • Google translate 한심하게 사내 노릇도 하나 제대로 못하고 가족들을 굶게 하다니...
    How pathetic of you not being a man and starving your family...
    Google translate 제가 도박에 빠져서 그만...
    I'm hooked on gambling, so...

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사내 (사내)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 사내 @ Giải nghĩa

🗣️ 사내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Chào hỏi (17)