🌟 소프트볼 (softball)
Danh từ
🗣️ 소프트볼 (softball) @ Giải nghĩa
- 배트 (bat) : 야구나 소프트볼 등의 경기에서, 공을 치는 방망이.
🗣️ 소프트볼 (softball) @ Ví dụ cụ thể
- 소프트볼 경기에서 심판이 플레이를 선언하기 전에 던진 공은 무효이다. [플레이 (play)]
- 소프트볼 배트. [배트 (bat)]
- 야구와 소프트볼 사이에는 서로 상통하는 점이 많다. [상통하다 (相通하다)]
🌷 ㅅㅍㅌㅂ: Initial sound 소프트볼
-
ㅅㅍㅌㅂ (
소프트볼
)
: 9~15명으로 이루어진 두 팀이 크고 부드러운 공으로 야구와 비슷하게 하는 경기. 또는 그 경기에서 쓰는 공.
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG MỀM, BÓNG MỀM: Môn thể thao diễn ra giữa hai đội gồm từ 9 đến 15 người và chơi bằng quả bóng to và mềm, cách chơi giống như bóng chày. Hoặc quả bóng sử dụng trong những cuộc thi đấu thể thao như vậy.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97)