🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 31

스카 (scarf) : 추위를 막거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰거나 목에 감는 얇고 긴 천. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Vải dày và mỏng quấn quanh cổ hoặc đội lên đầu để làm đẹp hoặc chống lạnh.

나이 (knife) : 주머니에 넣고 다니며 쓰는 작은 칼. ☆☆ Danh từ
🌏 DAO XẾP: Con dao nhỏ có thể xếp gọn để vào túi áo.

(golf) : 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng.

테이 (tape) : 종이나 헝겊 등으로 만든 얇고 긴 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 BĂNG: Dải thắt mảnh và dài được làm từ giấy hoặc vải.

그래 (graph) : 수량이나 수치의 변화를 직선, 곡선, 점선, 막대 등으로 나타낸 그림. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ THỊ, BIỂU ĐỒ: Hình vẽ thể hiện sự thay đổi số lượng hay chỉ số bằng đường thẳng, đường cong, đường chấm.

(Hof) : 한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집. Danh từ
🌏 BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy.

(jump) : 뛰어올라 높은 곳으로 오름. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao.

파이 (pipe) : 물이나 가스 등을 옮기는 데 쓰는, 속이 비어 있는 관. Danh từ
🌏 ỐNG, ĐƯỜNG ỐNG: Ống bên trong rỗng dùng để vận chuyển nước hay khí gas...

(camp) : 산이나 들 또는 바닷가 등에 천막을 치고 일시적으로 하는 생활. 또는 그런 생활을 하는 곳. Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI, NƠI CẮM TRẠI: Dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc nơi sinh hoạt như vậy.

(sharp) : 끝을 누르면 안에서 심이 조금씩 나와 글씨를 쓰는 데 사용하는 도구. Danh từ
🌏 BÚT CHÌ KIM: Dụng cụ có chì lộ ra mỗi khi ấn ở phần đuôi, được dùng để viết chữ.

(lamp) : 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등. Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn thắp lửa ở bấc của bình đựng dầu hỏa và chụp bóng thủy tinh lên.

(lymph) : 동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체. Danh từ
🌏 BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch.

(pump) : 압력을 이용해 액체나 기체를 빨아올리거나 이동시키는 기계. Danh từ
🌏 MÁY BƠM, BƠM: Máy dùng áp lực để hút hoặc làm di chuyển không khí hay chất lỏng.

(harp) : 세모꼴의 틀에 줄을 세로로 평행하게 걸고, 두 손으로 줄을 튕겨 연주하는 현악기. Danh từ
🌏 HẠC CẦM: Nhạc cụ dây gồm các dây được căng dọc song song theo khuôn hình tam giác và được gảy bằng hai bàn tay.

스탬 (stamp) : 잉크에 묻혀서 찍는, 기관 이름이나 날짜, 무늬 등이 그려져 있는 도장. Danh từ
🌏 DẤU, CON DẤU: Con dấu có khắc các hoa văn như tên cơ quan, ngày tháng, dính vào mực và đóng.

훌라후 (Hula-Hoop) : 둥근 테를 허리나 목으로 빙빙 돌리는 놀이. 또는 그 테. Danh từ
🌏 SỰ LẮC VÒNG, CÁI VÒNG LẮC: Trò chơi xoay tròn những chiếc vòng tròn quanh eo hay cổ. Hoặc vòng tròn ấy.

(hip) : 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위. 엉덩이. Danh từ
🌏 MÔNG: Phần ở giữa eo và đùi, chạm đất khi ngồi và có nhiều thịt.

(jeep) : 험한 땅에서도 잘 달리도록 네 바퀴의 힘으로 움직이는 자동차. Danh từ
🌏 XE JÍP: Xe chuyển động bằng lực của bốn bánh và có thể chạy tốt ngay cả trên địa hình hiểm trở.

스카치테이 (Scotch tape) : 접착력을 가진 투명하고 광택이 나는 테이프. Danh từ
🌏 BĂNG Ê-CỐT, BĂNG DÍNH: Băng dính trong, bóng và bên trong có lực dính

녹음테이 (錄音 tape) : 소리를 기록하는 테이프. Danh từ
🌏 BĂNG THU ÂM: Băng ghi lại giọng nói hoặc bài hát.

세이 (safe) : 야구에서, 주자가 자격을 잃지 않고 베이스까지 가는 일. 또는 그렇게 되었을 때 심판이 외치는 말. Danh từ
🌏 SAFE: Việc cầu thủ phát bóng chiếm được base mà mình định chiếm trong bóng chày. Hoặc từ mà trọng tài hô lên khi được như vậy.

트럼 (trump) : 다이아몬드, 클로버, 하트, 스페이드 무늬가 그려진 카드로 하는 서양식 카드놀이. 또는 그 카드. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI BÀI TÂY, QUÂN BÀI: Trò chơi bài theo kiểu phương Tây với những lá bài có vẽ hình rô, chuồn, cơ, bích. Hoặc lá bài đó.

(rope) : 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄. Danh từ
🌏 DÂY CHÃO, DÂY THỪNG: Dây bện thừng dày, xoắn sợi hay thép mà tạo thành.

모티 (motif) : 예술에서, 작품을 만들고 표현하는 데 동기가 된 작가의 중심 사상. Danh từ
🌏 MÔ TIP: Tư tưởng trung tâm của tác giả trở thành động cơ cho việc thể hiện và tạo nên tác phẩm, trong nghệ thuật.

공테이 (空 tape) : 새로운 내용을 녹음하거나 녹화할 수 있는 빈 테이프. Danh từ
🌏 CUỘN BĂNG TRẮNG, CUỘN BĂNG TRỐNG: Cuộn băng trống có thể ghi hình hay ghi âm nội dung mới vào.

카세트테이 (cassette tape) : 소리를 기록할 수 있는 검은색의 테이프가 담긴 작고 네모난 플라스틱 갑. Danh từ
🌏 BĂNG CÁT-SÉT, BĂNG GHI ÂM: Hộp nhựa nhỏ hình chữ nhật có chứa băng màu đen có thể ghi lại âm thanh.

꺾은선 그래 (꺾은 線 graph) : 막대그래프의 끝을 꺾어진 선으로 연결하여 나타낸 그래프. None
🌏 BIỂU ĐỒ ĐƯỜNG GẤP KHÚC: Biểu đồ liên kết và biểu thị bằng đường gấp khúc điểm mút của biểu đồ hình cột.

번지 점 (bungee jump) : 수십 또는 수백 미터 높이의 구조물에 올라가 고정된 줄을 몸통이나 발목에 묶고 뛰어내려 아찔한 긴장감을 즐기는 스포츠. None
🌏 TRÒ CHƠI BUNGEE JUMP: Môn thể thao tận hưởng cảm giác hồi hộp đến chóng mặt khi leo lên tháp cao hàng chục hay hàng trăm mét rồi buộc chặt cổ chân hoặc thân người vào một đầu của sợi dây đã được cố định một đầu và nhảy xuống dưới.

원그래 (圓 graph) : 원을 반지름으로 나누어서 전체에 대한 각 부분의 양을 나타낸 그래프. Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ HÌNH TRÒN: Biểu đồ gồm vòng tròn được phân chia bởi các bán kính để thể hiện số lượng của từng phần so với tổng thể.

(soup) : 고기나 야채 등을 삶아서 국물을 내고 후추나 소금으로 맛을 더한 서양 요리. Danh từ
🌏 MÓN SÚP: Món ăn phương Tây được nấu bằng cách luộc thịt hoặc rau v.v... để lấy nước dùng và tạo thêm mùi vị bằng muối hoặc hạt tiêu.

슬럼 (slump) : 운동 경기에서, 자기 실력을 제대로 발휘하지 못하고 좋지 못한 결과를 내는 상태가 길게 계속되는 일. Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG PHONG ĐỘ: Việc không phát huy được đúng mức thực lực của mình và liên tục kéo dài trạng thái tạo ra kết quả không tốt trong thi đấu thể thao.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28)