🌟 캠프 (camp)

  Danh từ  

1. 산이나 들 또는 바닷가 등에 천막을 치고 일시적으로 하는 생활. 또는 그런 생활을 하는 곳.

1. SỰ CẮM TRẠI, NƠI CẮM TRẠI: Dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc nơi sinh hoạt như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야외 캠프.
    Outdoor camp.
  • Google translate 캠프가 열리다.
    Camp opens.
  • Google translate 캠프가 개최되다.
    Camp is held.
  • Google translate 캠프를 설치하다.
    Set up camp.
  • Google translate 캠프를 가다.
    Go to camp.
  • Google translate 민준이는 캠프에 도착하자마자 짐을 풀었다.
    Minjun unpacked as soon as he arrived at the camp.
  • Google translate 나는 이번 캠프를 통해 사람들과 더욱 친해질 수 있었다.
    I was able to get closer to people through this camp.
  • Google translate 집이 왜 이렇게 조용해요?
    Why is the house so quiet?
    Google translate 아이들이 학교에서 캠프를 가서 그래요.
    It's because the kids went to camp at school.

캠프: camping; camp,キャンプ。キャンピング,camping, camp,campamento,تخييم، مُخيّم,зуслан, лагерь, амралтын газар,sự cắm trại, nơi cắm trại,แคมป์, ค่าย,perkemahan, berkemah,лагерь; база отдыха,野营,露营地,


📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  
📚 Variant: 켐프

🗣️ 캠프 (camp) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)