🌟 카폰 (car phone)

Danh từ  

1. 자동차 안에 설치하여 운전 중에도 통화할 수 있는 무선 전화.

1. ĐIỆN THOẠI LẮP TRONG XE Ô TÔ: Điện thoại không dây được lắp đặt trong xe để có thể nói chuyện ngay khi đang lái xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카폰을 달다.
    Put on a car phone.
  • Google translate 카폰을 들다.
    Hold a car phone.
  • Google translate 카폰을 설치하다.
    Install a car phone.
  • Google translate 카폰을 장착하다.
    Fit a car phone.
  • Google translate 카폰으로 연락하다.
    Contact by car phone.
  • Google translate 카폰으로 통화하다.
    Call on the phone.
  • Google translate 집에만 전화가 있던 당시 카폰은 부의 상징이었다.
    Back then, when there was a telephone only at home, the karpon was a symbol of wealth.
  • Google translate 우리나라 휴대 전화는 차량용 이동 전화인 카폰에서 시작되었다.
    Our country's cell phones started with car phones, which are mobile phones for vehicles.
  • Google translate 휴대폰이 지금처럼 흔한 물건이 되기 전에는 카폰을 다는 것이 자랑이었다.
    Before cell phones became as common as they are now, they were proud to put on their phones.
  • Google translate 예전에는 카폰이 꽤 흔했는데 요새는 다 사라진 것 같아.
    Car phones used to be quite common, but i think they're all gone these days.
    Google translate 휴대폰이 있으니까 따로 카폰이 필요없지.
    I have a cell phone, so i don't need a separate car phone.

카폰: car phone,じどうしゃでんわ【自動車電話】,téléphone de voiture,teléfono para coche,هاتف سيارة,машины утас,điện thoại lắp trong xe ô tô,โทรศัพท์ที่ใช้ในรถยนต์,telepon mobil, car phone,автомобильный телефон,车载电话,


🗣️ 카폰 (car phone) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255)