🌟 커플 (couple)

  Danh từ  

1. 짝이 되는 남녀 한 쌍.

1. CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다정한 커플.
    A friendly couple.
  • Google translate 데이트하는 커플.
    Dating couple.
  • Google translate 캠퍼스 커플.
    Campus couple.
  • Google translate 커플이 되다.
    Become a couple.
  • Google translate 커플이 늘다.
    Couples increase.
  • Google translate 커플 만난 지 5년 만에 결혼을 하게 되었다.
    The couple got married five years after they met.
  • Google translate 이번 여행에는 총 10쌍의 커플들이 참여하게 된다.
    This trip will involve a total of 10 couples.
  • Google translate 승규와 지수는 왜 저렇게 연인처럼 붙어 다니는 거니?
    Why are seung-gyu and jisoo so close like lovers?
    Google translate 몰랐어? 쟤네 원래 커플이잖아.
    Didn't you know? they're supposed to be a couple.

커플: couple,カップル,couple,pareja,زوجان، اثنان,хос,cặp, cặp đôi,คู่(ชายหญิง),pasangan, sepasang,влюблённая пара,情侣,


📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 커플 (couple) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Du lịch (98)