💕 Start: 플
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 14
•
플라스틱
(plastic)
:
열이나 압력을 가해 쉽게 모양을 만들 수 있는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỰA: Vật chất có thể gia nhiệt hay áp lực để tạo hình dạng một cách dễ dàng.
•
플러그
(plug)
:
전기 회로를 잇거나 끊을 수 있도록 전선의 끝에 달린 장치.
☆
Danh từ
🌏 PHÍCH CẮM, NÚT, CHỐT: Thiết bị gắn ở cuối của dây điện để có thể ngắt hoặc nối đường điện.
•
플라타너스
(platanus)
:
잎이 활짝 편 손바닥 모양이고 가을에 작고 동그란 열매가 열리는, 가로수로 많이 심는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY TIÊU HUYỀN: Loài cây trồng nhiều ở bên đường, ra quả tròn và nhỏ vào mùa thu, lá có hình bàn tay mở ra.
•
플랑크톤
(plankton)
:
물속에 살면서 물결에 따라 떠다니는 작은 생물.
Danh từ
🌏 SINH VẬT TRÔI NỔI: Sinh vật nhỏ sống trong nước và trôi theo dòng chảy của nước.
•
플래시
(flash)
:
가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo.
•
플래카드
(placard)
:
선전하는 글이나 주장하여 외치는 글 등을 적어 높이 들거나 달아 놓거나 드리운 천.
Danh từ
🌏 TẤM BĂNG RÔN: Mảnh vải ghi chữ tung hô chủ trương hoặc chữ tuyên truyền, dâng cao, treo cao hoặc treo thả xuống.
•
플랫폼
(platform)
:
역에서 기차를 타고 내리는 곳.
Danh từ
🌏 BẾN ĐỖ, SÂN GA: Nơi lên và xuống tàu ở nhà ga.
•
플러스
(plus)
:
이익이나 도움.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ LỢI: Lợi ích hay sự giúp đỡ.
•
플러스되다
(plus 되다)
:
이익이나 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CÓ LỢI, ĐƯỢC CÓ ÍCH: Được lợi hoặc giúp ích.
•
플러스하다
(plus 하다)
:
이익이 되게 하거나 도움을 주다.
Động từ
🌏 CÓ LỢI, CÓ ÍCH: Làm cho có lợi hoặc giúp ích.
•
플레이
(play)
:
운동 경기에서, 선수들이 펼치는 경기 내용이나 기술적인 재주.
Danh từ
🌏 SỰ THI ĐẤU, SỰ PHÔ DIỄN: Tài năng mang tính kỹ thuật hoặc nội dung cuộc thi đấu mà các cầu thủ thực hiện ở sân đấu thể thao.
•
플로피 디스크
(floppy disk)
:
둥근 모양의 자기를 띤 매체 위에 데이터를 기록하는, 컴퓨터의 외부 기억 장치.
None
🌏 ĐĨA MỀM: Thiết bị ổ nhớ ngoài của máy tính, ghi dữ liệu trên vật truyền dẫn có từ trường hình tròn.
•
플롯
(plot)
:
문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소를 결합하여 전체적인 통일을 꾀하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TẠO SƯỜN CÂU CHUYỆN, VIỆC DỰNG CỐT TRUYỆN: Việc xây dựng thống nhất toàn bộ, kết hợp các yếu tố tạo thành câu chuyện trong tác phẩm văn học.
•
플루트
(flute)
:
옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
Danh từ
🌏 SÁO, ỐNG SÁO: Nhạc cụ hình ống có âm vực cao nhất trong các nhạc cụ hình ống của phương Tây, cầm bên cạnh và thổi hơi vào lỗ phát ra tiếng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)