🌟 플루트 (flute)
Danh từ
📚 Variant: • 플룻
🗣️ 플루트 (flute) @ Ví dụ cụ thể
- 이 플루트 소리 들어 본 적 있어? [신비스럽다 (神祕스럽다)]
- 바이올린, 첼로, 플루트, 클라리넷 등이 대표적입니다. [교향악 (交響樂)]
- 유민은 피아노, 바이올린, 플루트 등 여러 악기를 다룰 수 있다. [악기 (樂器)]
- 응, 그 악기는 바로 플루트야. [악기 (樂器)]
- 오늘 공연에서는 플루트 이중주가 가장 멋지지 않았나요? [이중주 (二重奏)]
- 맞아요. 피아노 소리가 플루트와 참 잘 어우러지더군요. [이중주 (二重奏)]
- 플루트 연주자. [연주자 (演奏者)]
- 틈틈이 배운 내 플루트 연주가 어땠니? [놀라다]
- 카페 앞쪽의 무대에서는 피아노와 플루트 연주자가 잔잔한 기악곡을 연주하고 있었다. [기악곡 (器樂曲)]
- 그렇지? 바이올린 소리와 플루트 소리가 어우러지면서 환상적인 하모니를 이루었어. [어우러지다]
🌷 ㅍㄹㅌ: Initial sound 플루트
-
ㅍㄹㅌ (
프린터
)
: 인쇄하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY IN: Máy sử dụng vào việc in ấn. -
ㅍㄹㅌ (
플루트
)
: 옆으로 쥐고 구멍에 입김을 불어넣어 소리를 내는, 서양 관악기 가운데 음역이 가장 높은 목관 악기.
Danh từ
🌏 SÁO, ỐNG SÁO: Nhạc cụ hình ống có âm vực cao nhất trong các nhạc cụ hình ống của phương Tây, cầm bên cạnh và thổi hơi vào lỗ phát ra tiếng. -
ㅍㄹㅌ (
팔레트
)
: 그림을 그릴 때에, 물감을 짜내어 섞는 데에 쓰는 판.
Danh từ
🌏 BẢNG MÀU, TẤM PHA: Tấm bảng dùng vào việc pha trộn màu nước khi vẽ tranh. -
ㅍㄹㅌ (
프린트
)
: 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물.
Danh từ
🌏 SỰ IN, BẢN IN: Việc in ấn. Hoặc vật in ấn như vậy. -
ㅍㄹㅌ (
프런트
)
: 호텔이나 식당 현관에서 고객을 안내하거나 계산을 하는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY HƯỚNG DẪN, QUẦY THANH TOÁN: Nơi hướng dẫn khách hoặc tính tiền ở sảnh của khách sạn hay nhà hàng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28)