💕 Start: 트
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 29
•
트럭
(truck)
:
물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá.
•
트다
:
너무 마르거나 추워서 틈이 생기고 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 NỨT, MỞ RA, HÉ RA: Khe hở xuất hiện và tách ra do quá lạnh hoặc khô.
•
트다
:
막혀 있던 것을 치우고 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 MỞ, KHAI THÔNG: Xoá đi hoặc làm thông cái vốn bị tắc.
•
트로트
(trot)
:
일정한 형식의 리듬을 갖고 있으며, 구성지거나 슬픈 느낌을 주는 노래.
☆
Danh từ
🌏 TROT; TÌNH CA, NHẠC TRỮ TÌNH: Bài hát có nhịp điệu theo hình thức nhất định, mang lại cảm giác buồn hoặc êm dịu.
•
트림
:
먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.
☆
Danh từ
🌏 SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.
•
트이다
:
막혀 있던 것이 치워지고 통하게 되다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA THOÁNG ĐÃNG, ĐƯỢC RỘNG MỞ: Cái đang bị chặn được dỡ bỏ và trở nên thông thoáng.
•
트집
:
아무 이유 없이 작은 흠을 들추어내어 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GẮT GỎNG VÔ CỚ: Việc lôi lỗi vặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt một cách vô cớ. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy.
•
트-
:
(트는데, 트니, 트는, 튼, 틀, 틉니다)→틀다
None
🌏
•
트기
:
→ 튀기
Danh từ
🌏
•
트라이앵글
(triangle)
:
철로 된 봉을 정삼각형으로 구부려 한쪽 끝을 실로 매달고 막대로 두드리는 악기.
Danh từ
🌏 THANH TAM GIÁC, KẺNG BA GÓC: Nhạc cụ được làm bằng cách uốn cong thanh thép thành hình tam giác đều, treo một góc bằng sợi chỉ dùng một sợi chỉ và gõ bằng que thép.
•
트랙
(track)
:
육상 경기장이나 경마장에서 사람이나 말이 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHẠY: Quãng đường mà người hay ngựa chạy trên sân điền kinh hoặc đường đua ngựa.
•
트랜스
(←transformer)
:
전압을 높이거나 낮추는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY BIẾN THẾ: Thiết bị tăng hoặc giảm điện áp.
•
트랩
(trap)
:
배나 비행기를 타고 내릴 때 쓰는 사다리.
Danh từ
🌏 THANG DẪN: Thang dùng khi lên xuống tàu hay máy bay.
•
트럼펫
(trumpet)
:
폭이 좁은 원통 모양의 관으로 되어 있어 높고 날카로운 소리를 내는 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN TRUMPET: Nhạc cụ kèn đồng phát ra âm thanh cao và sắc vì được cấu tạo bởi ống hình tròn có đường kính hẹp.
•
트럼프
(trump)
:
다이아몬드, 클로버, 하트, 스페이드 무늬가 그려진 카드로 하는 서양식 카드놀이. 또는 그 카드.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI BÀI TÂY, QUÂN BÀI: Trò chơi bài theo kiểu phương Tây với những lá bài có vẽ hình rô, chuồn, cơ, bích. Hoặc lá bài đó.
•
트렁크
(trunk)
:
여행할 때 쓰는 큰 가방.
Danh từ
🌏 VA LI: Túi xách lớn dùng khi đi du lịch.
•
트레이닝
(training)
:
주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN, SỰ RÈN LUYỆN, SỰ HUẤN LUYỆN, SỰ ĐÀO TẠO: Việc vận động chủ yếu để rèn sức mạnh của cơ thể.
•
트레이드
(trade)
:
프로 팀 사이에서 선수를 다른 팀으로 옮기거나 서로 바꾸는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRAO ĐỔI CẦU THỦ: Việc chuyển đổi các cầu thủ của các đội khác nhau với mục đích nâng cao sức mạnh của đội, giữa các đội chuyên nghiệp với nhau.
•
트레일러
(trailer)
:
견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.
•
트렌치코트
(trench coat)
:
목깃에서 소매가 통째로 이어져 있고 어깨에 덮개가 있으며 허리에 벨트가 있는, 물이 새지 않도록 막는 외투.
Danh từ
🌏 ÁO CHOÀNG CHỐNG NƯỚC: Áo khoác ngoài ngắn, có chức năng chống thấm nước, thân áo rộng và suông thẳng từ vòng cổ xuống tới tay áo, có đai ở phần eo.
•
트로이카
(troika)
:
세 마리의 말이 끄는 러시아 특유의 썰매나 마차.
Danh từ
🌏 XE BA NGỰA: Xe ngựa hoặc xe trượt tuyết đặc thù của Nga do 3 con ngựa kéo.
•
트로피
(trophy)
:
상을 탄 것을 기념하기 위해 주는 컵이나 깃발 등의 물건.
Danh từ
🌏 CÚP, CỜ: Đồ vật như cúp hay cờ để kỉ niệm việc được nhận giải thưởng.
•
트롬본
(trombone)
:
'U'자 모양의 관 두 개를 맞추어 만든, 관을 뽑거나 당겨 음을 조절하는 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN TROMBONE: Nhạc cụ kèn đồng được với hình ống dạng 2 chữ "U", thay đổi độ trầm bổng của âm vực bằng cách kéo thanh trượt hoặc thổi ở ống.
•
트리오
(trio)
:
세 사람이 각 성부를 맡아서 함께 화음을 맞추어 노래를 부르거나 연주하는 것. 또는 그 노래나 연주.
Danh từ
🌏 TAM CA: Việc ba người đảm nhận mỗi phần âm khác nhau rồi cùng hoà âm để hát hoặc biểu diễn. Hoặc bài biểu diễn hay bài hát đó.
•
트림하다
:
먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나오다.
Động từ
🌏 Ợ: Hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng.
•
트여-
:
(트여, 트여서, 트였다, 트여라)→ 트이다
None
🌏
•
트이-
:
(트이고, 트이는데, 트이니, 트이면, 트이는, 트인, 트일, 트입니다)→ 트이다
None
🌏
•
트집(을) 걸다
:
아무 이유 없이 작은 잘못을 밝혀 내거나 없는 잘못을 만들어서 불평을 하고 문제를 일으키다.
🌏 KIẾM CỚ, BẮT BẺ: Lôi cái sai phạm nhỏ nhặt ra hoặc tạo nên sai phạm vốn không có để bất bình và gây chuyện mà không lý do hoặc không đáng kể.
•
트집(을) 잡다
:
조그만 잘못을 밝혀내거나 없는 잘못을 만들다.
🌏 KIẾM CỚ, ĐỔ VẠ: Vạch ra sai phạm nhỏ nhặt hoặc tạo ra sai phạm vốn không có.
• Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20)