🌟 트레일러 (trailer)
Danh từ
📚 Variant: • 트래일러
🌷 ㅌㄹㅇㄹ: Initial sound 트레일러
-
ㅌㄹㅇㄹ (
트레일러
)
: 견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.
• Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)