🌟 트레일러 (trailer)

Danh từ  

1. 견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차.

1. XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 트레일러.
    Large trailer.
  • Google translate 캠핑 트레일러.
    Camping trailer.
  • Google translate 트레일러 운전사.
    Trailer driver.
  • Google translate 트레일러가 지나다.
    Trailer passes.
  • Google translate 트레일러를 사용하다.
    Use a trailer.
  • Google translate 트레일러를 운전하다.
    Drive a trailer.
  • Google translate 트레일러를 이용하다.
    Use a trailer.
  • Google translate 대형 트레일러가 검축용 자재를 수송하였다.
    Large trailers transported the materials for the inspection.
  • Google translate 트레일러 여러 대가 벽돌들을 싣고 공사장을 지나간다.
    Several trailers carry bricks and pass through the construction site.
  • Google translate 트럭이나 수레도 없는데 이 많은 화물들을 어떻게 다 옮기지?
    How do we get all these loads when we don't have trucks or carts?
    Google translate 음, 아무래도 트레일러를 가져와야겠어.
    Well, i think i'll have to get a trailer.

트레일러: trailer,トレーラー,remorque, caravane,remolque, tráiler,عربة مقطورة,чиргүүл,xe kéo, xe móc, xe thùng,รถพ่วง, รถเทรลเลอร์,truk gandeng, kereta gandeng,трейлер,拖车,挂车,


📚 Variant: 트래일러

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)