🌟 트레일러 (trailer)
Danh từ
📚 Variant: • 트래일러
🌷 ㅌㄹㅇㄹ: Initial sound 트레일러
-
ㅌㄹㅇㄹ (
트레일러
)
: 견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE KÉO, XE MÓC, XE THÙNG: Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43)