🌟 트림

  Danh từ  

1. 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.

1. SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 트림 소리.
    Trim sound.
  • Google translate 트림이 나다.
    Trim.
  • Google translate 트림이 나오다.
    Trim comes out.
  • Google translate 트림이 올라오다.
    Trim up.
  • Google translate 트림이 터지다.
    Bursts.
  • Google translate 트림을 올리다.
    Put up a burp.
  • Google translate 식사를 마친 승규는 트림을 하였다.
    After eating, seung-gyu burped.
  • Google translate 친구는 속이 안 좋은지 자꾸 트림을 하고 가슴을 두드렸다.
    My friend kept burping and pounding on the chest to see if he was feeling ill.
  • Google translate 젖 먹고 난 아기의 등을 왜 두드려 줘요?
    Why would you tap a baby on the back of his breast?
    Google translate 응, 먹은 것이 잘 소화되기 위해 이렇게 트림을 시키는 거야.
    Yeah, i burp what i ate so i can digest it's like this.

트림: burp; belching; eructation,げっぷ。おくび。あいき【噯気】,rot, éructation,eructo,تجشُّؤ,хэхрэх,sự ợ, cái ợ, khí ợ,การเรอ, การเรอออกมา, แก๊สในกระเพาะ,sendawa, gas sendawa,отрыжка,打嗝,嗳气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 트림 (트ː림)
📚 Từ phái sinh: 트림하다: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나오다.
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 트림 @ Giải nghĩa

🗣️ 트림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57)