🌟 트림
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 트림 (
트ː림
)
📚 Từ phái sinh: • 트림하다: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나오다.
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí Sử dụng bệnh viện
🗣️ 트림 @ Giải nghĩa
- 용트림 (龍트림) : 거드름을 피우며 일부러 크게 하는 트림.
🗣️ 트림 @ Ví dụ cụ thể
- 힘찬 용트림. [용트림 (龍트림)]
- 용트림을 올리다. [용트림 (龍트림)]
- 용트림을 하다. [용트림 (龍트림)]
- 김 씨는 아내가 만들어 준 해장국을 먹고 용트림을 꺽 쏟아 놓았다. [용트림 (龍트림)]
- 승규와 민준이는 막걸리를 몇 사발 마시더니 서로 용트림을 하였다. [용트림 (龍트림)]
- 쟤는 왜 저렇게 트림 소리가 크니? [용트림 (龍트림)]
- 일부러 힘주어서 용트림을 하는 것 같아. [용트림 (龍트림)]
🌷 ㅌㄹ: Initial sound 트림
-
ㅌㄹ (
트럭
)
: 물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá. -
ㅌㄹ (
토론
)
: 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó. -
ㅌㄹ (
탈락
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỊ TRƯỢT, VIỆC BỊ RỚT KHỎI, SỰ BỊ LOẠI KHỎI: Việc không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹ (
테러
)
: 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi. -
ㅌㄹ (
탄력
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹ (
통로
)
: 지나다닐 수 있게 낸 길.
☆
Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại. -
ㅌㄹ (
트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나옴. 또는 그 가스.
☆
Danh từ
🌏 SỰ Ợ, CÁI Ợ, KHÍ Ợ: Việc hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng. Hoặc khí ga ấy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57)