🌟 토론 (討論)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의함.

1. SỰ THẢO LUẬN: Việc nhiều người cùng bàn bạc, xem xét đúng sai về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토론 수업.
    Discussion class.
  • Google translate 토론이 길어지다.
    The discussion lengthens.
  • Google translate 토론을 벌이다.
    Have a discussion.
  • Google translate 토론을 진행하다.
    Proceed with discussion.
  • Google translate 토론에 나서다.
    Engage in a debate.
  • Google translate 토론에 참여하다.
    Take part in a debate.
  • Google translate 학생들은 낙태 문제에 대하여 찬반 토론을 벌였다.
    The students held a debate on the issue of abortion.
  • Google translate 우리는 자유로운 토론을 통해 의견을 나누고 입장 차이를 좁혔다.
    We shared opinions and narrowed the gap in our positions through free discussion.
  • Google translate 무슨 얘기를 그렇게 심각하게 하고 있어요?
    What are you talking about so seriously?
    Google translate 회사가 퇴직을 권유한 것이 정당한지에 대해 토론 중입니다.
    We're discussing whether the company is justified in recommending retirement.

토론: discussion; debate,とうろん【討論】。ディスカッション。ディベート,discussion, délibération, débat,discusión, debate,مُناقشة,хэлэлцүүлэг,sự thảo luận,การอภิปราย, การโต้แย้ง,diskusi, perdebatan, pembahasan, pendiskusian,дебаты; дискуссия; прения,讨论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토론 (토ː론)
📚 Từ phái sinh: 토론되다(討論되다): 어떤 문제가 여러 사람에 의해 옳고 그름이 따져지며 논의되다. 토론하다(討論하다): 어떤 문제에 대하여 여러 사람이 옳고 그름을 따지며 논의하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 토론 (討論) @ Giải nghĩa

🗣️ 토론 (討論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70)