🌟 뒤잇다

Động từ  

1. 곧바로 이어지다. 또는 곧바로 이어지도록 하다.

1. TIẾP THEO SAU, NGAY SAU ĐÓ, LIỀN SAU ĐÓ: Tiếp theo ngay sau đó. Hoặc là làm cho tiếp theo ngay sau đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤잇는 수업.
    A back-up class.
  • Google translate 뉴스에 뒤잇다.
    Behind the news.
  • Google translate 시험에 뒤잇다.
    Behind the test.
  • Google translate 식사에 뒤잇다.
    Behind the meal.
  • Google translate 프로그램에 뒤잇다.
    Behind the program.
  • Google translate 식사를 마치자 뒤이어 커피가 나왔다.
    Coffee followed when i finished my meal.
  • Google translate 건강 산업이 IT 산업을 뒤잇는 새로운 문화로 잡았다.
    The health industry has caught the it industry as a new culture behind it.
  • Google translate 친구는 어머니가 돌아가신 데 뒤이어 아버지마저 돌아가셨다.
    A friend's father died after his mother's death.
  • Google translate 오늘 학회에서 토론 시간은 언제 주어집니까?
    When are you given a discussion session at the conference today?
    Google translate 발표에 뒤이어 토론이 있을 예정입니다.
    There will be a discussion following the presentation.

뒤잇다: follow; be continued,つぐ【次ぐ】。つづく【続く】。ひきつづく【引き続く】,suivre, faire suite à, succèder à, enchaîner,suceder,يتاول مستمراً,үргэлжлүүлэх, араас нь залгах, үргэлжлэх,tiếp theo sau, ngay sau đó, liền sau đó,ตาม, ตามมา, ติดตาม, ต่อ, ต่อจาก, ต่อเนื่องจาก,berlanjut, bersambung,следовать; продолжать; идти следом,接着,随着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤잇다 (뒤ː읻따 ) 뒤이어 (뒤ː이어) 뒤이으니 (뒤ː이으니) 뒤잇는 (뒤ː인는)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)