🌟 뒤얽다

Động từ  

1. 여럿을 복잡하게 엉키게 하거나 섞다.

1. LẪN VÀO NHAU, BỆN VÀO NHAU, QUẤN VÀO NHAU: Trộn lẫn hay làm cho nhiều thứ quấn lại một cách phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담쟁이 잎이 뒤얽은 학교 건물들은 낭만적으로 보였다.
    The ivy-leaved school buildings looked romantic.
  • Google translate 교도관은 죄수의 팔을 밧줄로 뒤얽어 놓았다.
    The guard tangled the prisoner's arm with a rope.
  • Google translate 눈이 나쁜 할머니는 실을 실패에 아무렇게나 뒤얽어 버렸다.
    An old lady with bad eyes tangled the thread with a failure.
  • Google translate 이 소설은 인물과 시간을 교묘하게 뒤얽어 놓아 이해하기가 어렵다.
    This novel is difficult to understand because it has a subtle intertwining of characters and time.
  • Google translate 이 음악 너무 괜찮지?
    This music is so nice, right?
    Google translate 응. 기타 연주와 전자 악기의 음을 뒤얽으니까 느낌이 좋은데.
    Yes. it feels good to be intertwined with guitar and electronic instruments.

뒤얽다: intertwine,からめる【絡める】,imbriquer, embrouiller, entremêler, emmêler,entretejer,يعقّد,холилдох,lẫn vào nhau, bện vào nhau, quấn vào nhau,ผสมกัน, ปนกัน, พันกัน, รวมกัน,mengacak, mengaduk, mengocok, mencampur,скручивать; закручивать; запутывать,纠结,纠缠,交错,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤얽다 (뒤억따) 뒤얽어 (뒤얼거) 뒤얽으니 (뒤얼그니) 뒤얽고 (뒤얼꼬) 뒤얽는 (뒤엉는) 뒤얽지 (뒤억찌)
📚 Từ phái sinh: 뒤얽히다: 여럿이 복잡하게 엉키거나 섞이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Xem phim (105) Chính trị (149) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13)