🌟 뒤엎다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤엎다 (
뒤업따
) • 뒤엎어 (뒤어퍼
) • 뒤엎으니 (뒤어프니
) • 뒤엎는 (뒤엄는
)
🗣️ 뒤엎다 @ Giải nghĩa
- 뒤집다 : 기존의 체제, 제도, 학설 등을 뒤엎다.
🗣️ 뒤엎다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㄷ: Initial sound 뒤엎다
-
ㄷㅇㄷ (
덮이다
)
: 겉에 다른 물건이 씌워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài. -
ㄷㅇㄷ (
더욱더
)
: (강조하는 말로) 더욱.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn. -
ㄷㅇㄷ (
들이다
)
: 사람을 안으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO VÀO: Cho người vào trong. -
ㄷㅇㄷ (
데우다
)
: 찬 것을 따뜻하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội. -
ㄷㅇㄷ (
돋우다
)
: 위로 끌어 올리거나 높아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN, NHÍCH LÊN: Kéo lên trên hay làm cho cao lên. -
ㄷㅇㄷ (
뒤엎다
)
: 위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
☆
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, LẬT NGƯỢC: Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược. -
ㄷㅇㄷ (
뒤잇다
)
: 곧바로 이어지다. 또는 곧바로 이어지도록 하다.
Động từ
🌏 TIẾP THEO SAU, NGAY SAU ĐÓ, LIỀN SAU ĐÓ: Tiếp theo ngay sau đó. Hoặc là làm cho tiếp theo ngay sau đó. -
ㄷㅇㄷ (
더없다
)
: 더 바랄 것이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG GÌ BẰNG: Không mong gì hơn. -
ㄷㅇㄷ (
닦이다
)
: 묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAU: Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào. -
ㄷㅇㄷ (
뒤얽다
)
: 여럿을 복잡하게 엉키게 하거나 섞다.
Động từ
🌏 LẪN VÀO NHAU, BỆN VÀO NHAU, QUẤN VÀO NHAU: Trộn lẫn hay làm cho nhiều thứ quấn lại một cách phức tạp. -
ㄷㅇㄷ (
덧입다
)
: 옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Động từ
🌏 MẶC THÊM VÀO, MẶC CHỒNG LÊN: Mặc chồng lên trên áo đã mặc. -
ㄷㅇㄷ (
들입다
)
: 심하게 마구.
Phó từ
🌏 ÀO ẠT, ÀO ÀO, Ồ ẬP: Một cách nghiêm trọng dữ dội. -
ㄷㅇㄷ (
동이다
)
: 끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 묶다.
Động từ
🌏 THẮT, BUỘC, BUỘC QUẤN LẠI: Quấn hay cuộn và buộc lại bằng dây hay chỉ... -
ㄷㅇㄷ (
달이다
)
: 액체가 진하게 되도록 끓이다.
Động từ
🌏 ĐUN CHO KẸO LẠI: Ðun cho chất lỏng trở nên đậm đặc. -
ㄷㅇㄷ (
다용도
)
: 여러 가지 용도.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA DỤNG: Mức độ sử dụng nhiều. -
ㄷㅇㄷ (
덧없다
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.
Tính từ
🌏 PHÙ DU, NGẮN NGỦI: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78)