🌟 덮이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덮이다 (
더피다
) • 덮이어 (더피어
더피여
) 덮여 (더펴
) • 덮이니 (더피니
)
📚 Từ phái sinh: • 덮다: 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서 씌우다., 위가 뚫려 있는 물건…
🗣️ 덮이다 @ Giải nghĩa
- 무마되다 (撫摩되다) : 분쟁이나 사건 등이 분명히 해결되지 않고 대충 덮이다.
- 덮여- : (덮여, 덮여서, 덮였다, 덮여라)→ 덮이다
- 뒤덮이다 : 빈 곳이 없게 모두 덮이다.
- 덮이- : (덮이고, 덮이는데, 덮이니, 덮이면, 덮인, 덮이는, 덮일, 덮입니다)→ 덮이다
- 용서되다 (容恕되다) : 잘못이나 죄로 꾸중을 듣거나 벌을 받지 않고 잘못이나 죄가 덮이다.
- 감싸이다 : 둘러서 덮이다.
- 휘덮이다 : 휘몰려서 덮이다.
🗣️ 덮이다 @ Ví dụ cụ thể
- 막으로 덮이다. [막 (膜)]
- 해초로 덮이다. [해초 (海草)]
- 만년설로 덮이다. [만년설 (萬年雪)]
- 먹구름에 덮이다. [먹구름]
- 먹구름장에 덮이다. [먹구름장]
- 먹장구름에 덮이다. [먹장구름]
- 사색으로 덮이다. [사색 (死色)]
- 백설에 덮이다. [백설 (白雪)]
- 눈이 덮이다. [눈]
- 질펀히 덮이다. [질펀히]
- 첩첩 덮이다. [첩첩 (疊疊)]
- 어둠이 첩첩 덮이다. [첩첩 (疊疊)]
- 비늘로 덮이다. [비늘]
- 첩첩이 덮이다. [첩첩이 (疊疊이)]
- 어둠이 첩첩이 덮이다. [첩첩이 (疊疊이)]
- 이끼가 덮이다. [이끼]
- 초록으로 덮이다. [초록 (草綠)]
- 소복이 덮이다. [소복이]
- 구름이 덮이다. [구름]
- 빙하로 덮이다. [빙하 (氷河)]
- 얼음에 덮이다. [얼음 (乻音)]
- 칡넝쿨로 덮이다. [칡넝쿨]
- 비구름에 덮이다. [비구름]
- 암흑으로 덮이다. [암흑 (暗黑)]
- 스모그에 덮이다. [스모그 (smog)]
- 솔이끼로 덮이다. [솔이끼]
- 검댕으로 덮이다. [검댕]
🌷 ㄷㅇㄷ: Initial sound 덮이다
-
ㄷㅇㄷ (
덮이다
)
: 겉에 다른 물건이 씌워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài. -
ㄷㅇㄷ (
더욱더
)
: (강조하는 말로) 더욱.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn. -
ㄷㅇㄷ (
들이다
)
: 사람을 안으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO VÀO: Cho người vào trong. -
ㄷㅇㄷ (
데우다
)
: 찬 것을 따뜻하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội. -
ㄷㅇㄷ (
돋우다
)
: 위로 끌어 올리거나 높아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN, NHÍCH LÊN: Kéo lên trên hay làm cho cao lên. -
ㄷㅇㄷ (
뒤엎다
)
: 위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
☆
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, LẬT NGƯỢC: Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược. -
ㄷㅇㄷ (
뒤잇다
)
: 곧바로 이어지다. 또는 곧바로 이어지도록 하다.
Động từ
🌏 TIẾP THEO SAU, NGAY SAU ĐÓ, LIỀN SAU ĐÓ: Tiếp theo ngay sau đó. Hoặc là làm cho tiếp theo ngay sau đó. -
ㄷㅇㄷ (
더없다
)
: 더 바랄 것이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG GÌ BẰNG: Không mong gì hơn. -
ㄷㅇㄷ (
닦이다
)
: 묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAU: Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào. -
ㄷㅇㄷ (
뒤얽다
)
: 여럿을 복잡하게 엉키게 하거나 섞다.
Động từ
🌏 LẪN VÀO NHAU, BỆN VÀO NHAU, QUẤN VÀO NHAU: Trộn lẫn hay làm cho nhiều thứ quấn lại một cách phức tạp. -
ㄷㅇㄷ (
덧입다
)
: 옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Động từ
🌏 MẶC THÊM VÀO, MẶC CHỒNG LÊN: Mặc chồng lên trên áo đã mặc. -
ㄷㅇㄷ (
들입다
)
: 심하게 마구.
Phó từ
🌏 ÀO ẠT, ÀO ÀO, Ồ ẬP: Một cách nghiêm trọng dữ dội. -
ㄷㅇㄷ (
동이다
)
: 끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 묶다.
Động từ
🌏 THẮT, BUỘC, BUỘC QUẤN LẠI: Quấn hay cuộn và buộc lại bằng dây hay chỉ... -
ㄷㅇㄷ (
달이다
)
: 액체가 진하게 되도록 끓이다.
Động từ
🌏 ĐUN CHO KẸO LẠI: Ðun cho chất lỏng trở nên đậm đặc. -
ㄷㅇㄷ (
다용도
)
: 여러 가지 용도.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA DỤNG: Mức độ sử dụng nhiều. -
ㄷㅇㄷ (
덧없다
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.
Tính từ
🌏 PHÙ DU, NGẮN NGỦI: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7)