🌟 소복이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소복이 (
소보기
)
🗣️ 소복이 @ Giải nghĩa
- 담뿍 : 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양.
🗣️ 소복이 @ Ví dụ cụ thể
- 요리사는 부드러운 설탕 가루를 케이크 위에 소복이 올렸다. [부드럽다]
- 앙상한 나뭇가지 위에 흰 눈이 소복이 쌓였다. [앙상하다]
- 가까운 산길에는 나뭇잎이 소복이 쌓여 바삭댔다. [바삭대다]
- 응, 지금 들어오는 애의 머리 위에 눈이 소복이 앉아 있는 걸 보니 그런 것 같아. [앉다]
- 소복이 쌓인 눈밭을 걸을 때마다 서걱거렸다. [서걱거리다]
- 유민이는 밤새 내려 소복이 쌓인 눈을 서걱서걱 밟으며 학교에 갔다. [서걱서걱]
- 오래도록 거실 청소를 하지 않아서 텔레비전 위에 분진이 소복이 쌓여 있었다. [분진 (粉塵)]
- 나는 지난 주말에 먼지가 소복이 쌓인 탁자 커버를 벗겨서 세탁했다. [커버 (cover)]
- 응, 눈이 헐벗은 나뭇가지 위에 소복이 쌓였네. [헐벗다]
- 어제 저녁 때 닦아 놓고 간 책상 위에는 벌써 먼지가 소복이 올라앉아 있었다. [올라앉다]
- 오솔길에 소복이 쌓인 낙엽은 사람들의 발길에 바삭거렸다. [바삭거리다]
- 밤새 흰 눈이 내려 나무 위에 소복이 쌓여 있었다. [희다]
🌷 ㅅㅂㅇ: Initial sound 소복이
-
ㅅㅂㅇ (
살붙이
)
: 핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.
Danh từ
🌏 MÁU MỦ RUỘT RÀ: Người có quan hệ rất gần gũi như cha mẹ, con cái hay anh em có sự liên kết cùng dòng máu. -
ㅅㅂㅇ (
소비액
)
: 소비하는 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN TIÊU DÙNG, KHOẢN TIỀN TIÊU DÙNG: Số tiền tiêu dùng. -
ㅅㅂㅇ (
소복이
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 볼룩하게 많이.
Phó từ
🌏 CAO NGẤT, CHẤT NGẤT: Đồ đạc... được chồng chất hay chất chứa nhiều lên cao. -
ㅅㅂㅇ (
숙박업
)
: 여관이나 호텔 등과 같이 손님을 숙박시키고 요금을 받는 영업.
Danh từ
🌏 NGÀNH KINH DOANH NHÀ NGHỈ KHÁCH SẠN: Việc kinh doanh nhận tiền của khách và cho thuê phòng ở như nhà nghỉ hay khách sạn. -
ㅅㅂㅇ (
승부욕
)
: 경기나 싸움 등에서 이기고 싶어 하는 마음.
Danh từ
🌏 KHÍ THẾ, LÒNG HAM MUỐN CHIẾN THẮNG: Lòng mong muốn giành chiến thắng trong cuộc đọ sức hay cuộc chiến. -
ㅅㅂㅇ (
상비약
)
: 항상 준비해 두는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC DỰ PHÒNG: Thuốc luôn luôn được chuẩn bị sẵn. -
ㅅㅂㅇ (
솔방울
)
: 둥그스름한 모양으로 여러 개의 작은 조각이 겹겹이 달려 있고 그 사이에 씨가 들어 있는, 소나무 열매의 송이.
Danh từ
🌏 QUẢ THÔNG: Chùm quả của cây thông, có nhiều lớp với từng nhánh nhỏ hình tròn xếp gắn liền với nhau, có hạt ở giữa. -
ㅅㅂㅇ (
쇠붙이
)
: 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.
Danh từ
🌏 KIM LOẠI: Vật chất cứng bóng loáng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như sắt, đồng, nhôm. -
ㅅㅂㅇ (
삼베옷
)
: 주로 더운 여름이나 초상을 치를 때 입는 삼베로 만든 옷.
Danh từ
🌏 ÁO XÔ GAI, ÁO VẢI GAI: Áo làm bằng vải xô gai chủ yếu thường mặc vào mùa hè nóng nực hay khi cử hành đám tang. -
ㅅㅂㅇ (
수북이
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많이.
Phó từ
🌏 LÙM LÙM, NGẤT NGƯ, ẮP, CHẤT NGẤT: Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)